Bản dịch của từ Be on cloud nine trong tiếng Việt
Be on cloud nine

Be on cloud nine (Phrase)
After her promotion, Sarah was on cloud nine for weeks.
Sau khi được thăng chức, Sarah đã rất hạnh phúc trong nhiều tuần.
John is not on cloud nine about his recent breakup.
John không cảm thấy hạnh phúc về cuộc chia tay gần đây.
Are you on cloud nine after winning the prize?
Bạn có cảm thấy rất hạnh phúc sau khi giành giải thưởng không?
Be on cloud nine (Idiom)
After her promotion, Sarah was on cloud nine for weeks.
Sau khi được thăng chức, Sarah đã ở trong trạng thái hạnh phúc suốt tuần.
John is not on cloud nine about his recent breakup.
John không ở trong trạng thái hạnh phúc về việc chia tay gần đây.
Are you on cloud nine after winning that social media contest?
Bạn có đang ở trong trạng thái hạnh phúc sau khi thắng cuộc thi truyền thông xã hội không?
After receiving her IELTS results, Mia was on cloud nine.
Sau khi nhận kết quả IELTS, Mia cảm thấy rất hạnh phúc.
Tom wasn't on cloud nine when he failed his speaking test.
Tom không cảm thấy hạnh phúc khi anh ấy trượt bài thi nói.
Are you on cloud nine about your writing score?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc về điểm viết của mình không?
After winning the lottery, Sarah was on cloud nine for days.
Sau khi trúng số, Sarah đã hạnh phúc suốt nhiều ngày.
John is not on cloud nine about his recent breakup.
John không hạnh phúc về cuộc chia tay gần đây.
Are you on cloud nine after receiving your IELTS results?
Bạn có hạnh phúc sau khi nhận kết quả IELTS không?
Cụm từ "be on cloud nine" mang nghĩa là cảm thấy vô cùng hạnh phúc hoặc tràn đầy niềm vui. Xuất xứ từ thế kỷ 20, cụm từ này không có sự biến thể rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng như nhau trong ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu địa phương. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt tâm trạng vui vẻ, hạnh phúc tột độ.
Cụm từ "be on cloud nine" có nguồn gốc từ văn hóa Mỹ, cần phải truy ngược lại nguồn gốc ngôn ngữ Liên Xô mà ở đó "cloud nine" chỉ một trạng thái hạnh phúc tột đỉnh. Nguyên thủy, "cloud" trong tiếng Latinh là "nubes", mang nghĩa chỉ những đám mây, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và cao thượng. Thời gian qua, cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho tâm trạng phấn chấn, hài lòng và cảm xúc thăng hoa trong đời sống con người.
Cụm từ "be on cloud nine" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, thể hiện trạng thái vui vẻ, hạnh phúc tột độ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong phần viết và nói chính thức, nhưng có thể thấy trong các đoạn hội thoại hoặc kể chuyện. Sự phổ biến của nó ở các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, ví dụ như khi miêu tả cảm xúc tích cực sau một sự kiện quan trọng, cho thấy tính ngữ cảnh và sự phong phú của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp