Bản dịch của từ Make one's blood boil trong tiếng Việt

Make one's blood boil

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make one's blood boil (Verb)

mˈeɪk wˈʌnz blˈʌd bˈɔɪl
mˈeɪk wˈʌnz blˈʌd bˈɔɪl
01

Khiến ai đó trở nên vô cùng tức giận

To cause someone to become extremely angry

Ví dụ

The unfair treatment of workers can make one's blood boil.

Sự đối xử không công bằng với công nhân có thể làm ai tức giận.

The politician's lies do not make one's blood boil anymore.

Những lời nói dối của chính trị gia không còn làm ai tức giận nữa.

Does the news about poverty make one's blood boil?

Tin tức về nghèo đói có làm ai tức giận không?

02

Kích thích sự phẫn nộ hoặc cơn giận dữ mãnh liệt ở ai đó

To provoke outrage or intense anger in someone

Ví dụ

The news about the unfair law made my blood boil.

Tin tức về luật bất công khiến tôi rất tức giận.

The politician's lies did not make my blood boil.

Những lời nói dối của chính trị gia không khiến tôi tức giận.

Does the injustice in society make your blood boil?

Liệu sự bất công trong xã hội có khiến bạn tức giận không?

03

Kích hoạt cảm giác khó chịu hoặc giận dữ mãnh liệt

To trigger feelings of intense annoyance or anger

Ví dụ

The news about the unfair law made my blood boil yesterday.

Tin tức về luật không công bằng khiến tôi rất tức giận hôm qua.

The politician's lies did not make my blood boil at all.

Những lời nói dối của chính trị gia không khiến tôi tức giận chút nào.

Did the protest against the new policy make your blood boil?

Cuộc biểu tình chống lại chính sách mới có khiến bạn tức giận không?

Make one's blood boil (Idiom)

01

Làm cho ai đó cực kỳ tức giận

To make someone extremely angry

Ví dụ

His rude comments about poverty made my blood boil during the discussion.

Những nhận xét thô lỗ của anh ấy về nghèo đói khiến tôi tức giận.

The unfair treatment of workers does not make my blood boil.

Sự đối xử không công bằng với công nhân không khiến tôi tức giận.

Did the news about inequality make your blood boil yesterday?

Tin tức về bất bình đẳng có khiến bạn tức giận hôm qua không?

02

Khơi dậy cảm giác tức giận mạnh mẽ ở ai đó

To provoke strong feelings of anger in someone

Ví dụ

Hearing about the unfair treatment makes my blood boil every time.

Nghe về sự đối xử bất công làm tôi tức giận mỗi lần.

The news of corruption does not make my blood boil anymore.

Tin tức về tham nhũng không làm tôi tức giận nữa.

Does the lack of justice make your blood boil as well?

Thiếu công lý có làm bạn tức giận không?

03

Khiến ai đó cảm thấy khó chịu dữ dội

To cause someone to feel intense irritation

Ví dụ

The news about the unfair treatment made my blood boil yesterday.

Tin tức về sự đối xử bất công khiến tôi rất tức giận hôm qua.

The unfair law does not make my blood boil at all.

Luật bất công này không khiến tôi tức giận chút nào.

Does the corruption in politics make your blood boil like mine?

Liệu tham nhũng trong chính trị có khiến bạn tức giận như tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make one's blood boil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make one's blood boil

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.