Bản dịch của từ Make one's blood boil trong tiếng Việt
Make one's blood boil

Make one's blood boil (Verb)
The unfair treatment of workers can make one's blood boil.
Sự đối xử không công bằng với công nhân có thể làm ai tức giận.
The politician's lies do not make one's blood boil anymore.
Những lời nói dối của chính trị gia không còn làm ai tức giận nữa.
Does the news about poverty make one's blood boil?
Tin tức về nghèo đói có làm ai tức giận không?
The news about the unfair law made my blood boil.
Tin tức về luật bất công khiến tôi rất tức giận.
The politician's lies did not make my blood boil.
Những lời nói dối của chính trị gia không khiến tôi tức giận.
Does the injustice in society make your blood boil?
Liệu sự bất công trong xã hội có khiến bạn tức giận không?
The news about the unfair law made my blood boil yesterday.
Tin tức về luật không công bằng khiến tôi rất tức giận hôm qua.
The politician's lies did not make my blood boil at all.
Những lời nói dối của chính trị gia không khiến tôi tức giận chút nào.
Did the protest against the new policy make your blood boil?
Cuộc biểu tình chống lại chính sách mới có khiến bạn tức giận không?
Make one's blood boil (Idiom)
Khiến ai đó cảm thấy khó chịu dữ dội
To cause someone to feel intense irritation
Cụm từ "make one's blood boil" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tức giận mạnh mẽ hoặc sự phẫn nộ trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này mang tính biểu trưng, dựa trên hình ảnh máu sôi sục như một phản ứng sinh lý trước sự tức giận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, do đó không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay biểu hiện. Cả hai hình thức này đều thể hiện sự bực bội hoặc khó chịu mạnh mẽ và được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.