Bản dịch của từ A-bomb trong tiếng Việt
A-bomb

A-bomb (Noun)
Một quả bom có khả năng gây ra sự tàn phá trên diện rộng.
A bomb capable of causing widespread destruction.
The a-bomb destroyed Hiroshima in 1945, killing over 140,000 people.
Quả bom nguyên tử đã phá hủy Hiroshima vào năm 1945, giết chết hơn 140.000 người.
Many people do not understand the impact of an a-bomb explosion.
Nhiều người không hiểu tác động của vụ nổ bom nguyên tử.
Did the a-bomb change global politics after World War II?
Liệu bom nguyên tử có thay đổi chính trị toàn cầu sau Thế chiến II không?
A-bomb (Verb)
The military plans to a-bomb the enemy's stronghold next week.
Quân đội dự định sẽ sử dụng bom nguyên tử vào căn cứ địch tuần tới.
They will not a-bomb civilian areas during the conflict.
Họ sẽ không sử dụng bom nguyên tử vào khu vực dân sự trong cuộc xung đột.
Will the leaders agree to a-bomb strategic targets only?
Liệu các nhà lãnh đạo có đồng ý chỉ sử dụng bom nguyên tử vào các mục tiêu chiến lược không?
Họ từ
"A-bomb" là viết tắt của "atomic bomb", chỉ loại bom sử dụng phản ứng phân rã hạt nhân để giải phóng năng lượng lớn. Đây là một trong những loại vũ khí hủy diệt hàng loạt, được phát triển trong Thế chiến II. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong viết lẫn nói giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, từ này thường được nhấn mạnh mạnh mẽ trong văn cảnh miêu tả sự tàn phá của nó. Việc sử dụng và ý nghĩa của "A-bomb" vẫn mang tính nhạy cảm trong các thảo luận về chiến tranh và hòa bình.
Thuật ngữ "a-bomb" (bom nguyên tử) bắt nguồn từ cụm từ "atomic bomb" trong tiếng Anh, trong đó "atomic" được hình thành từ gốc Latin "atomus", nghĩa là "phần tử", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "atomos", chỉ những hạt không thể chia nhỏ hơn. Lịch sử của bom nguyên tử gắn liền với nghiên cứu về năng lượng hạt nhân trong thế kỷ 20, biểu thị cho sự quan trọng của công nghệ hạt nhân trong chiến tranh hiện đại và an ninh quốc gia. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hủy diệt của bom nguyên tử, đồng thời là biểu hiện rõ nét của tri thức khoa học trong việc ứng dụng vào thực tiễn.
Từ "a-bomb" (bom nguyên tử) thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ quân sự và lịch sử, đặc biệt là trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking) của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài kiểm tra IELTS khá thấp, chủ yếu tập trung vào chủ đề chiến tranh và an ninh quốc gia. Ngoài ra, "a-bomb" cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về năng lượng nguyên tử và tác động môi trường của nó, tạo thành ngữ cảnh học thuật và xã hội phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp