Bản dịch của từ A-bomb trong tiếng Việt

A-bomb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A-bomb (Noun)

ˈeɪbɑm
ˈeɪbɑm
01

Một quả bom có khả năng gây ra sự tàn phá trên diện rộng.

A bomb capable of causing widespread destruction.

Ví dụ

The a-bomb destroyed Hiroshima in 1945, killing over 140,000 people.

Quả bom nguyên tử đã phá hủy Hiroshima vào năm 1945, giết chết hơn 140.000 người.

Many people do not understand the impact of an a-bomb explosion.

Nhiều người không hiểu tác động của vụ nổ bom nguyên tử.

Did the a-bomb change global politics after World War II?

Liệu bom nguyên tử có thay đổi chính trị toàn cầu sau Thế chiến II không?

A-bomb (Verb)

ˈeɪbɑm
ˈeɪbɑm
01

Tấn công hoặc gây sát thương bằng bom.

Attack or damage with an abomb.

Ví dụ

The military plans to a-bomb the enemy's stronghold next week.

Quân đội dự định sẽ sử dụng bom nguyên tử vào căn cứ địch tuần tới.

They will not a-bomb civilian areas during the conflict.

Họ sẽ không sử dụng bom nguyên tử vào khu vực dân sự trong cuộc xung đột.

Will the leaders agree to a-bomb strategic targets only?

Liệu các nhà lãnh đạo có đồng ý chỉ sử dụng bom nguyên tử vào các mục tiêu chiến lược không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a-bomb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A-bomb

Không có idiom phù hợp