Bản dịch của từ A cut above trong tiếng Việt

A cut above

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A cut above (Phrase)

əkjˈutəbˌæv
əkjˈutəbˌæv
01

Tốt hơn hoặc có tiêu chuẩn cao hơn ai đó hoặc cái gì khác.

Better or of a higher standard than someone or something else.

Ví dụ

She is a cut above the rest in terms of leadership skills.

Cô ấy vượt trội hơn so với người còn lại về kỹ năng lãnh đạo.

He is not just good, he is a cut above the competition.

Anh ấy không chỉ tốt, mà anh ấy còn vượt trội hơn đối thủ.

Is she truly a cut above the other candidates in your opinion?

Theo ý kiến của bạn, cô ấy có thực sự vượt trội hơn các ứng viên khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a cut above/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A cut above

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.