Bản dịch của từ A cut above trong tiếng Việt
A cut above

A cut above (Phrase)
She is a cut above the rest in terms of leadership skills.
Cô ấy vượt trội hơn so với người còn lại về kỹ năng lãnh đạo.
He is not just good, he is a cut above the competition.
Anh ấy không chỉ tốt, mà anh ấy còn vượt trội hơn đối thủ.
Is she truly a cut above the other candidates in your opinion?
Theo ý kiến của bạn, cô ấy có thực sự vượt trội hơn các ứng viên khác không?
Cụm từ "a cut above" sử dụng để chỉ một điều gì đó vượt trội hoặc có chất lượng tốt hơn so với bình thường. Xuất phát từ ngữ nghĩa trong ngành may mặc, cụm từ này thể hiện sự khác biệt trong tay nghề hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp, khẩu ngữ có thể thay đổi đôi chút tùy theo ngữ cảnh văn hóa mỗi khu vực.
Cụm từ "a cut above" xuất phát từ ngữ nghĩa của "cut" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "cut" trong tiếng Latin "cutere", nghĩa là cắt hoặc phân chia. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự vượt trội, đạt được vị trí cao hơn so với tiêu chuẩn thông thường. Lịch sử hình thành từ ngữ ám chỉ đến việc tạo ra sự khác biệt rõ rệt, từ đó phản ánh sự ưu việt trong chất lượng hoặc hiệu suất so với những gì bình thường.
Cụm từ "a cut above" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến so sánh chất lượng, thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cho thấy nó có sức mạnh liên kết và biểu thị sự ưu việt. Trong những tình huống thông dụng, cụm từ này thường được áp dụng để mô tả sản phẩm, dịch vụ, hoặc con người có đặc điểm nổi trội hơn so với bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp