Bản dịch của từ A sense of pride trong tiếng Việt
A sense of pride

A sense of pride (Noun)
Cảm giác hài lòng sâu sắc hoặc sự thỏa mãn từ những thành tựu, phẩm chất hoặc tài sản của bản thân.
A feeling of deep pleasure or satisfaction derived from one's own achievements, qualities, or possessions.
Many people feel a sense of pride in their cultural heritage.
Nhiều người cảm thấy niềm tự hào về di sản văn hóa của họ.
She does not have a sense of pride in her community.
Cô ấy không có niềm tự hào về cộng đồng của mình.
Do you experience a sense of pride when helping others?
Bạn có cảm thấy niềm tự hào khi giúp đỡ người khác không?
Many students feel a sense of pride after completing their degrees.
Nhiều sinh viên cảm thấy tự hào sau khi hoàn thành bằng cấp.
She does not have a sense of pride in her achievements.
Cô ấy không có cảm giác tự hào về những thành tựu của mình.
Do you think a sense of pride helps in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác tự hào giúp trong các tương tác xã hội không?
Cảm giác tự hào ("a sense of pride") là trạng thái tâm lý tích cực, thể hiện sự hãnh diện về bản thân hoặc một thành tựu nào đó. Nói chung, cụm từ này được sử dụng để chỉ lòng tự trọng và niềm vui khi đạt được mục tiêu. Về phương diện ngôn ngữ, trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm này mà không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


