Bản dịch của từ A smart cookie trong tiếng Việt

A smart cookie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A smart cookie(Noun)

ə smˈɑɹt kˈʊki
ə smˈɑɹt kˈʊki
01

Một người thông minh hoặc khôn ngoan.

A clever or shrewd person.

Ví dụ
02

Một người có khả năng giải quyết vấn đề hoặc nhanh nhạy.

Someone who is resourceful or quick-witted.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ không chính thức cho một người có thể xử lý tốt các tình huống khó khăn.

An informal term for someone who can handle challenging situations well.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh