Bản dịch của từ A smart cookie trong tiếng Việt
A smart cookie

A smart cookie (Noun)
Jessica is a smart cookie; she aced the social studies exam.
Jessica là một người thông minh; cô ấy đã đạt điểm cao môn xã hội.
Tom is not a smart cookie; he struggles with social interactions.
Tom không phải là người thông minh; anh ấy gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội.
Is Sarah a smart cookie in her social skills class?
Sarah có phải là người thông minh trong lớp kỹ năng xã hội không?
Một người có khả năng giải quyết vấn đề hoặc nhanh nhạy.
Someone who is resourceful or quick-witted.
Sarah is a smart cookie; she solved the problem quickly.
Sarah là một người thông minh; cô ấy đã giải quyết vấn đề nhanh chóng.
John is not a smart cookie when it comes to social events.
John không phải là một người thông minh khi nói đến các sự kiện xã hội.
Is Lisa a smart cookie in group discussions?
Liệu Lisa có phải là một người thông minh trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Maria is a smart cookie when dealing with difficult social situations.
Maria là một người thông minh khi xử lý các tình huống xã hội khó khăn.
John is not a smart cookie; he struggles in group discussions.
John không phải là một người thông minh; anh ấy gặp khó khăn trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is Sarah really a smart cookie in social events?
Sarah thực sự là một người thông minh trong các sự kiện xã hội sao?
"Cookie" trong thành ngữ "a smart cookie" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người thông minh, khéo léo và có khả năng giải quyết vấn đề tốt. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cũng được áp dụng trong tiếng Anh Anh nhưng ít phổ biến hơn. Trong cả hai loại hình, cách nói này mang tính chất không chính thức và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để tán dương sự thông minh hoặc tài năng của một cá nhân.