Bản dịch của từ Abaca trong tiếng Việt

Abaca

Noun [U/C]

Abaca (Noun)

ɑbɑkˈɑ
ɑbɑkˈɑ
01

Một loại cây thân thảo lớn ở châu á thuộc họ chuối, tạo ra cây gai dầu manila.

A large herbaceous asian plant of the banana family yielding manila hemp

Ví dụ

Abaca is commonly used in making ropes and handicrafts.

Abaca thường được sử dụng để làm dây và thủ công mỹ nghệ.

Some people prefer abaca products due to their durability and strength.

Một số người thích sản phẩm từ abaca vì tính bền và sức mạnh của chúng.

Is abaca a sustainable material for eco-friendly products?

Abaca có phải là vật liệu bền vững cho các sản phẩm thân thiện với môi trường không?

Abaca is commonly used in making handicrafts in the Philippines.

Abaca thường được sử dụng để làm đồ thủ công ở Philippines.

Some people mistake abaca for bamboo due to their similar appearance.

Một số người nhầm lẫn abaca với tre vì hình dáng giống nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abaca

Không có idiom phù hợp