Bản dịch của từ Abaca trong tiếng Việt
Abaca

Abaca (Noun)
Abaca is commonly used in making ropes and handicrafts.
Abaca thường được sử dụng để làm dây và thủ công mỹ nghệ.
Some people prefer abaca products due to their durability and strength.
Một số người thích sản phẩm từ abaca vì tính bền và sức mạnh của chúng.
Is abaca a sustainable material for eco-friendly products?
Abaca có phải là vật liệu bền vững cho các sản phẩm thân thiện với môi trường không?
Abaca is commonly used in making handicrafts in the Philippines.
Abaca thường được sử dụng để làm đồ thủ công ở Philippines.
Some people mistake abaca for bamboo due to their similar appearance.
Một số người nhầm lẫn abaca với tre vì hình dáng giống nhau.
Họ từ
Abaca, hay còn gọi là "công-pô", là một loại cây thuộc họ chuối, chủ yếu được trồng ở các nước Đông Nam Á như Philippines và Indonesia. Sợi abaca được chiết xuất từ gân lá, được đánh giá cao về độ bền và tính linh hoạt, thường được sử dụng trong sản xuất dây thừng, vải sợi và vật liệu xây dựng. Tại Hoa Kỳ, từ này thường chỉ đến chính cây trồng, trong khi tại Vương quốc Anh, nó có thể ám chỉ đến cả sản phẩm từ sợi abaca.
Từ "abaca" có nguồn gốc từ tiếng Tagalog, một ngôn ngữ của Philippines, và được ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 để chỉ loại sợi tự nhiên từ cây abaca (Musa textilis). Cây này thuộc họ chuối và được trồng chủ yếu để thu hoạch sợi. Sợi abaca nổi bật bởi độ bền và khả năng chống nước, thường được sử dụng trong sản xuất dây thừng, bao bì và các sản phẩm thủ công, kết nối rõ ràng với giá trị thực tiễn của nó trong lĩnh vực công nghiệp.
Từ "abaca" là một thuật ngữ ít gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn về thực vật và kinh tế. Abaca, loại cây thuộc họ chuối, chủ yếu được sử dụng để sản xuất sợi, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả nông nghiệp hoặc công nghiệp dệt may. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nguồn nguyên liệu tự nhiên và các sản phẩm bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp