Bản dịch của từ Banana trong tiếng Việt
Banana
Banana (Adjective)
His banana behavior at the party embarrassed everyone.
Hành vi điên rồ của anh ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng xấu hổ.
The banana decision to quit his job shocked his colleagues.
Quyết định điên rồ nghỉ việc của anh ấy làm cho đồng nghiệp của anh ấy sốc.
Banana (Noun)
The banana is a popular fruit in many countries.
Quả chuối là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.
She brought a bunch of bananas to the picnic.
Cô ấy mang một bó chuối đến dã ngoại.
She brought a banana to share at the social gathering.
Cô ấy mang một quả chuối để chia sẻ tại buổi tụ tập xã hội.
The school event offered free bananas to all attendees.
Sự kiện trường học cung cấp chuối miễn phí cho tất cả người tham dự.
Kết hợp từ của Banana (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bunch of bananas Một bó chuối | She shared a bunch of bananas with her neighbors. Cô ấy chia sẻ một chùm chuối với hàng xóm của mình. |
Banana skin (figurative) Nguy cơ hoặc rủi ro ẩn | Be careful not to slip on the banana skin of gossip. Hãy cẩn thận để không trượt trên vỏ chuối của lời đàm tiếu. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp