Bản dịch của từ Banana trong tiếng Việt
Banana
Banana (Adjective)
His banana behavior at the party embarrassed everyone.
Hành vi điên rồ của anh ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng xấu hổ.
The banana decision to quit his job shocked his colleagues.
Quyết định điên rồ nghỉ việc của anh ấy làm cho đồng nghiệp của anh ấy sốc.
Her banana outfit for the meeting raised a few eyebrows.
Bộ đồ điên rồ của cô ấy cho cuộc họp làm nhiều người hoài nghi.
Banana (Noun)
The banana is a popular fruit in many countries.
Quả chuối là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.
She brought a bunch of bananas to the picnic.
Cô ấy mang một bó chuối đến dã ngoại.
The banana tree in their backyard provides shade in summer.
Cây chuối trong sân sau nhà cung cấp bóng mát vào mùa hè.
She brought a banana to share at the social gathering.
Cô ấy mang một quả chuối để chia sẻ tại buổi tụ tập xã hội.
The school event offered free bananas to all attendees.
Sự kiện trường học cung cấp chuối miễn phí cho tất cả người tham dự.
The charity organization donated boxes of bananas to the homeless.
Tổ chức từ thiện quyên góp hộp chuối cho người vô gia cư.
Dạng danh từ của Banana (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banana | Bananas |
Kết hợp từ của Banana (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bunch of bananas Một bó chuối | She shared a bunch of bananas with her neighbors. Cô ấy chia sẻ một chùm chuối với hàng xóm của mình. |
Banana skin (figurative) Nguy cơ hoặc rủi ro ẩn | Be careful not to slip on the banana skin of gossip. Hãy cẩn thận để không trượt trên vỏ chuối của lời đàm tiếu. |
Họ từ
"Banana" (tiếng Việt: chuối) là một loại trái cây có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, thuộc họ Musaceae. Trái chuối thường dài, có vỏ màu vàng khi chín và chứa nhiều dinh dưỡng như kali, vitamin C và vitamin B6. Trong tiếng Anh, từ "banana" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với cách phát âm hơn nhấn nhiều âm tiết hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "banana" có nguồn gốc từ tiếng Arab "banan", có nghĩa là "ngón tay". Từ gốc này đã được chuyển thể sang tiếng Tây Ban Nha và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi cây chuối được du nhập từ Châu Phi và Châu Á vào Châu Mỹ. Sự liên hệ giữa hình dáng của quả chuối và ngón tay tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ, được sử dụng rộng rãi để chỉ loại quả này.
Từ "banana" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người dùng thường miêu tả thực phẩm và sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "banana" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc sức khỏe, như chế độ ăn uống hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong các bộ phim hoặc chương trình truyền hình khi đề cập đến món ăn hoặc biểu tượng vui tươi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp