Bản dịch của từ Banana trong tiếng Việt

Banana

AdjectiveNoun [U/C]

Banana (Adjective)

bənˈænə
bənˈænə
01

Điên hoặc cực kỳ ngớ ngẩn.

Insane or extremely silly.

Ví dụ

His banana behavior at the party embarrassed everyone.

Hành vi điên rồ của anh ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng xấu hổ.

The banana decision to quit his job shocked his colleagues.

Quyết định điên rồ nghỉ việc của anh ấy làm cho đồng nghiệp của anh ấy sốc.

Banana (Noun)

bənˈænə
bənˈænə
01

Cây cọ nhiệt đới và cận nhiệt đới có chuối, có lá rất to nhưng không có thân gỗ.

The tropical and subtropical palmlike plant that bears bananas, having very large leaves but lacking a woody trunk.

Ví dụ

The banana is a popular fruit in many countries.

Quả chuối là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.

She brought a bunch of bananas to the picnic.

Cô ấy mang một bó chuối đến dã ngoại.

02

Quả cong dài, mọc thành chùm, thịt quả mềm và vỏ màu vàng khi chín.

A long curved fruit which grows in clusters and has soft pulpy flesh and yellow skin when ripe.

Ví dụ

She brought a banana to share at the social gathering.

Cô ấy mang một quả chuối để chia sẻ tại buổi tụ tập xã hội.

The school event offered free bananas to all attendees.

Sự kiện trường học cung cấp chuối miễn phí cho tất cả người tham dự.

Kết hợp từ của Banana (Noun)

CollocationVí dụ

Bunch of bananas

Một bó chuối

She shared a bunch of bananas with her neighbors.

Cô ấy chia sẻ một chùm chuối với hàng xóm của mình.

Banana skin (figurative)

Nguy cơ hoặc rủi ro ẩn

Be careful not to slip on the banana skin of gossip.

Hãy cẩn thận để không trượt trên vỏ chuối của lời đàm tiếu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banana

Không có idiom phù hợp