Bản dịch của từ Manila trong tiếng Việt

Manila

AdjectiveNoun [U/C]

Manila (Adjective)

mənˈɪlə
mənˈɪlə
01

Được làm bằng giấy manila hoặc vật liệu tương tự.

Made of manila paper or material like it.

Ví dụ

She carried a manila folder filled with important documents.

Cô ấy mang theo một tập tin màu manila đựng đầy tài liệu quan trọng.

The manila envelopes were stacked neatly on the desk.

Những phong bì màu manila được xếp gọn gàng trên bàn.

02

(màu sắc) vàng nâu; có màu như giấy manila.

(color) yellow-brown; colored like manila paper.

Ví dụ

The walls were painted in a manila color to brighten the room.

Những bức tường được sơn màu manila để làm sáng căn phòng.

She wore a manila dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu manila tới sự kiện xã hội.

Manila (Noun)

mənˈɪlə
mənˈɪlə
01

Một loại cheroot được sản xuất tại manila.

A kind of cheroot manufactured in manila.

Ví dụ

She enjoyed smoking a Manila after dinner.

Cô ấy thích hút một Manila sau bữa tối.

The social gathering had a strong aroma of Manila smoke.

Buổi tụ họp xã hội có mùi hương đặc trưng của Manila.

02

(màu sắc) màu vàng nâu của manila.

(color) the yellow-brown colour of manila.

Ví dụ

She painted her room in a warm manila shade.

Cô ấy đã sơn phòng của mình bằng một màu manila ấm áp.

The curtains matched the manila walls in the living room.

Rèm cửa phù hợp với tường màu manila trong phòng khách.

03

Sợi làm từ cây chuối (cây gai dầu manila), dùng để làm dây thừng và giấy manila.

Fiber made from abaca (manila hemp), used to make ropes and manila paper.

Ví dụ

The manila ropes were essential for the construction of the shelter.

Các dây thừng Manila rất quan trọng cho việc xây dựng nhà ở.

She preferred writing on manila paper for her school projects.

Cô ấy thích viết trên giấy Manila cho các dự án học tập của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manila

Không có idiom phù hợp