Bản dịch của từ Abandonware trong tiếng Việt
Abandonware

Abandonware (Noun)
Abandonware is old software that is no longer officially supported.
Abandonware là phần mềm cũ không còn được hỗ trợ chính thức.
Many abandonware games from the 90s are still popular among gamers.
Nhiều trò chơi abandonware từ thập kỷ 90 vẫn phổ biến với game thủ.
Downloading abandonware can sometimes be legally questionable due to copyright issues.
Tải abandonware đôi khi có thể gây tranh cãi pháp lý do vấn đề bản quyền.
Abandonware là thuật ngữ chỉ phần mềm máy tính, đặc biệt là trò chơi, không còn được nhà phát triển hoặc nhà xuất bản hỗ trợ, phân phối hay cập nhật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm phần mềm đã bị lãng quên, không còn bán trên thị trường và thường có thể được tải về miễn phí. Tuy nhiên, việc phân phối abandonware vẫn gặp nhiều tranh cãi về bản quyền. Thực tế, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, cả ở dạng viết lẫn cách phát âm.
Từ "abandonware" xuất phát từ hai phần: "abandon", có nguồn gốc từ tiếng Latin "abandonare", mang ý nghĩa là từ bỏ hoặc bỏ rơi, và "ware", viết tắt của "software", vốn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nguyên thủy chỉ một sản phẩm или công cụ. Khái niệm "abandonware" đề cập đến phần mềm không còn được hỗ trợ hoặc phát triển, thường do nhà phát triển từ bỏ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thiếu hụt sự quan tâm và duy trì, cho thấy tác động của sự đổi mới nhanh chóng trong công nghệ phần mềm.
Từ "abandonware" xuất hiện ít trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là phần Nghe, Nói và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến phần mềm máy tính không còn được hỗ trợ hoặc phát triển. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc trong bối cảnh công nghệ thông tin, khi thảo luận về các sản phẩm phần mềm cũ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các diễn đàn công nghệ, bài viết về lịch sử phần mềm hoặc trò chơi điện tử, và trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu trí tuệ.