Bản dịch của từ Abandonware trong tiếng Việt

Abandonware

Noun [U/C]

Abandonware (Noun)

ˈæbənədˌaʊn
ˈæbənədˌaʊn
01

Phần mềm máy tính không còn được nhà phát triển hoặc chủ bản quyền phân phối hoặc hỗ trợ.

Computer software that is no longer distributed or supported by the developer or copyright holder.

Ví dụ

Abandonware is old software that is no longer officially supported.

Abandonware là phần mềm cũ không còn được hỗ trợ chính thức.

Many abandonware games from the 90s are still popular among gamers.

Nhiều trò chơi abandonware từ thập kỷ 90 vẫn phổ biến với game thủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abandonware

Không có idiom phù hợp