Bản dịch của từ Abdicator trong tiếng Việt
Abdicator

Abdicator (Noun)
(lỗi thời) người ủng hộ việc thoái vị của người khác.
Obsolete a person supporting the abdication of another.
Many abdicator groups protested against the government's decision last month.
Nhiều nhóm người ủng hộ việc thoái vị đã biểu tình chống lại quyết định của chính phủ tháng trước.
The abdicator movement did not gain enough support in the community.
Phong trào ủng hộ việc thoái vị không nhận được đủ sự ủng hộ trong cộng đồng.
Are there any abdicator organizations in your city?
Có tổ chức nào ủng hộ việc thoái vị trong thành phố của bạn không?
Kẻ thoái vị.
One who abdicates.
The abdicator of the throne was King Edward VIII in 1936.
Người từ bỏ ngai vàng là Vua Edward VIII vào năm 1936.
The abdicator did not fulfill his royal duties after his decision.
Người từ bỏ không thực hiện nghĩa vụ hoàng gia sau quyết định của mình.
Is the abdicator always remembered in history for their choices?
Người từ bỏ có luôn được nhớ đến trong lịch sử vì sự lựa chọn của họ không?
Dạng danh từ của Abdicator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abdicator | Abdicators |
Họ từ
Từ "abdicator" có nghĩa là người từ bỏ quyền lực hay chức vụ, thường được liên kết với việc thoái vị. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ những người lãnh đạo, như vua hoặc tổng thống, quyết định từ bỏ vị trí của mình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "abdicator" bắt nguồn từ tiếng Latinh "abdicare", có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "khước từ". Gốc từ này kết hợp giữa tiền tố "ab-" (rời xa) và động từ "dicare" (tuyên bố). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến các vị vua hoặc nhà lãnh đạo. Ngày nay, "abdicator" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, chỉ người công khai từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ "abdicator" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một người từ bỏ quyền lực hoặc vị trí. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc thảo luận về các vị vua từ bỏ ngai vàng hay các nhà lãnh đạo chính trị.