Bản dịch của từ Aberration trong tiếng Việt
Aberration

Aberration (Noun)
His rude behavior was an aberration during the group discussion.
Hành vi thô lỗ của anh ta là một sự lệch lạc trong cuộc thảo luận nhóm.
The lack of preparation for the presentation was not an aberration.
Sự thiếu chuẩn bị cho bài thuyết trình không phải là một sự lệch lạc.
Was the unexpected absence of the team leader an aberration?
Việc vắng mặt bất ngờ của người đứng đầu nhóm có phải là một sự lệch lạc không?
Dạng danh từ của Aberration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aberration | Aberrations |
Họ từ
Từ "aberration" có nghĩa là sự lệch lạc hoặc không bình thường, thường được sử dụng để chỉ sự sai lệch khỏi chuẩn mực hoặc điều bình thường trong một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "aberration" có thể mang ý nghĩa khác nhau, từ việc mô tả điều bất thường trong khoa học tự nhiên đến sự sai sót trong hành vi xã hội, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "aberration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aberratio", bao gồm tiền tố "ab-" (ra khỏi) và động từ "errare" (lầm lẫn). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để chỉ sự lệch lạc của ánh sáng do các yếu tố vật lý. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự sai lệch hay bất thường nào, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực khác nhau như tâm lý học và khoa học tự nhiên.
Từ "aberration" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi những từ ngữ thường sử dụng và dễ hiểu hơn được ưu tiên. Trong các ngữ cảnh khác, "aberration" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, để chỉ những sai lệch hoặc bất thường so với tiêu chuẩn hay quy luật đã xác định, như trong nghiên cứu y học hay môi trường. Về tổng thể, từ này phù hợp với các tình huống diễn đạt ý kiến chuyên môn hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp