Bản dịch của từ Abfarad trong tiếng Việt
Abfarad

Abfarad (Noun)
The abfarad is a huge unit for measuring capacitance in electronics.
Abfarad là một đơn vị lớn để đo điện dung trong điện tử.
An abfarad is not commonly used in social electronics discussions.
Một abfarad không thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điện tử xã hội.
Is the abfarad relevant in today's social technology conversations?
Abfarad có liên quan trong các cuộc trò chuyện công nghệ xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Abfarad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abfarad | Abfarads |
Abfarad là một đơn vị đo lường điện trường trong hệ đơn vị SI, tương đương với 10^9 farad. Được đặt theo tên nhà vật lý người Mỹ, Michael Faraday, farad là đơn vị đo điện dung. Abfarad, tuy nhiên, ít được sử dụng trong thực tiễn so với các đơn vị cơ bản khác do kích thước quá lớn của nó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “abfarad” được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "abfarad" bắt nguồn từ gốc Latin "ab" có nghĩa là "từ" và "farad", được đặt theo tên nhà vật lý người Anh Michael Faraday. Farad là đơn vị đo độ tự cảm trong hệ đơn vị SI, phản ánh khả năng của một tụ điện trong việc tích trữ điện tích. Sự kết hợp này thể hiện sự phân tách từ một khái niệm vật lý sang một đơn vị đo lường, nhấn mạnh tính chất điện từ trong các nghiên cứu khoa học hiện đại.
Từ "abfarad" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn cao và hầu như chỉ được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là liên quan đến điện tích. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này có thể thấy trong các tài liệu giáo khoa hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến điện và điện từ. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các ngữ cảnh xã hội chung.