Bản dịch của từ Abhorred trong tiếng Việt
Abhorred
Abhorred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ghê tởm.
Simple past and past participle of abhor.
Many people abhorred the violence during the protests in 2020.
Nhiều người đã ghê tởm bạo lực trong các cuộc biểu tình năm 2020.
She did not abhor the idea of social reform.
Cô ấy không ghê tởm ý tưởng cải cách xã hội.
Did you abhor the discrimination in the job market?
Bạn có ghê tởm sự phân biệt trong thị trường lao động không?
Dạng động từ của Abhorred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abhor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abhorred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abhorred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abhors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abhorring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp