Bản dịch của từ Abhorred trong tiếng Việt

Abhorred

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abhorred (Verb)

əbhˈɔɹd
əbhˈɔɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ghê tởm.

Simple past and past participle of abhor.

Ví dụ

Many people abhorred the violence during the protests in 2020.

Nhiều người đã ghê tởm bạo lực trong các cuộc biểu tình năm 2020.

She did not abhor the idea of social reform.

Cô ấy không ghê tởm ý tưởng cải cách xã hội.

Did you abhor the discrimination in the job market?

Bạn có ghê tởm sự phân biệt trong thị trường lao động không?

Dạng động từ của Abhorred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abhor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abhorred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abhorred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abhors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abhorring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abhorred cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abhorred

Không có idiom phù hợp