Bản dịch của từ Abhorred trong tiếng Việt
Abhorred

Abhorred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ghê tởm.
Simple past and past participle of abhor.
Many people abhorred the violence during the protests in 2020.
Nhiều người đã ghê tởm bạo lực trong các cuộc biểu tình năm 2020.
She did not abhor the idea of social reform.
Cô ấy không ghê tởm ý tưởng cải cách xã hội.
Did you abhor the discrimination in the job market?
Bạn có ghê tởm sự phân biệt trong thị trường lao động không?
Dạng động từ của Abhorred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abhor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abhorred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abhorred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abhors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abhorring |
Họ từ
Từ "abhorred" là động từ quá khứ đơn của "abhor", có nghĩa là ghê tởm hoặc cực lực phản đối một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác kinh tởm mạnh mẽ đối với hành động, ý tưởng hoặc thực thể nào đó. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "abhorred" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và văn học, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "abhorred" có nguồn gốc từ động từ Latin "abhorrere", có nghĩa là "không đồng ý" hoặc "ghê tởm". "Abhorrere" được cấu thành từ tiền tố "ab-" (ra xa) và gốc từ "horrere" (run lên). Từ thế kỷ 14, "abhor" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả cảm giác ghê tởm hoặc phản cảm mạnh mẽ đối với một hành động hoặc ý tưởng. Từ này tiếp tục phản ánh sự chối bỏ và đại diện cho ý thức về đạo đức và giá trị trong hiện tại.
Từ "abhorred" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ đơn giản và sinh động hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên sâu về văn hóa, tư tưởng, khi bàn luận về cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự ghê tởm hoặc phản đối mạnh mẽ một hành động, ý kiến hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp