Bản dịch của từ Abhors trong tiếng Việt
Abhors
Abhors (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự ghê tởm.
Thirdperson singular simple present indicative of abhor.
He abhors discrimination in any form within society.
Anh ấy ghê tởm sự phân biệt dưới bất kỳ hình thức nào trong xã hội.
She does not abhor discussing social issues with her friends.
Cô ấy không ghê tởm việc thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Why does he abhor violence in social movements?
Tại sao anh ấy lại ghê tởm bạo lực trong các phong trào xã hội?
Dạng động từ của Abhors (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abhor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abhorred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abhorred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abhors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abhorring |