Bản dịch của từ Abhors trong tiếng Việt

Abhors

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abhors (Verb)

əbhˈɔɹz
əbhˈɔɹz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự ghê tởm.

Thirdperson singular simple present indicative of abhor.

Ví dụ

He abhors discrimination in any form within society.

Anh ấy ghê tởm sự phân biệt dưới bất kỳ hình thức nào trong xã hội.

She does not abhor discussing social issues with her friends.

Cô ấy không ghê tởm việc thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.

Why does he abhor violence in social movements?

Tại sao anh ấy lại ghê tởm bạo lực trong các phong trào xã hội?

Dạng động từ của Abhors (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abhor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abhorred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abhorred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abhors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abhorring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abhors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abhors

Không có idiom phù hợp