Bản dịch của từ Abide by trong tiếng Việt
Abide by

Abide by (Phrase)
Chấp nhận hoặc hành động theo một quy tắc, quyết định hoặc khuyến nghị.
Accept or act in accordance with a rule decision or recommendation.
Students must abide by the school's dress code policy.
Học sinh phải tuân theo quy định về trang phục của trường.
Failure to abide by the rules can result in disciplinary action.
Vi phạm quy tắc sẽ dẫn đến hành động kỷ luật.
Do you always abide by the traffic laws when driving?
Bạn luôn tuân theo luật giao thông khi lái xe chứ?
She always abides by the traffic rules when driving.
Cô ấy luôn tuân theo luật giao thông khi lái xe.
He does not abide by the social etiquette in formal events.
Anh ấy không tuân theo nghi lễ xã hội trong các sự kiện trang trọng.
"Abide by" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tuân theo hoặc chấp hành một quy định, luật lệ hoặc quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc quản lý để nhấn mạnh tính nghiêm túc của việc tuân thủ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "abide by" không có sự khác biệt đáng kể, cho thấy tính đồng nhất trong cách sử dụng và hiểu biết của cụm từ này giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "abide by" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với căn từ "habere" có nghĩa là "có" hoặc "giữ". Trong tiếng Anh, "abide" được phát triển từ tiếng Anh cổ "abidan", nghĩa là "ở lại" hoặc "duy trì". Từ "by" ở đây thể hiện ý nghĩa tuân thủ. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc tuân thủ, chấp nhận các quy định, luật lệ, phản ánh sự giữ vững và cam kết với những quy tắc đã định.
Cụm từ "abide by" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh tuân thủ quy định hoặc nguyên tắc. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp, đạo đức, và quy định xã hội. Trong các tài liệu học thuật, "abide by" được sử dụng để nhấn mạnh sự tuân thủ điều lệ hay tiêu chuẩn trong nghiên cứu hoặc thực hành. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài luận thể hiện quan điểm cá nhân về nghĩa vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

