Bản dịch của từ Abient trong tiếng Việt
Abient

Abient (Adjective)
Chỉ định phản ứng rút lui hoặc tránh kích thích; được đặc trưng bởi hoặc thể hiện phản ứng như vậy; tránh né. đối lập với sự kiên trì.
Designating a response of withdrawal from or avoidance of a stimulus characterized by or exhibiting such a response avoidant opposed to adient.
Many people are abient in large social gatherings like parties.
Nhiều người tỏ ra xa lánh trong các buổi tụ tập lớn như tiệc.
She is not abient when discussing her feelings with friends.
Cô ấy không xa lánh khi nói về cảm xúc với bạn bè.
Are you feeling abient in this crowded room right now?
Bạn có cảm thấy xa lánh trong căn phòng đông đúc này không?
Dạng tính từ của Abient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abient Thoáng qua | More abient Thoáng qua hơn | Most abient Thoáng qua nhất |
Họ từ
"Abient" là một thuật ngữ liên quan đến ngành hóa học, thường được sử dụng để chỉ điều kiện hoặc môi trường xung quanh một phản ứng hóa học hoặc một hệ thống. Tuy nhiên, thuật ngữ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và có thể gây nhầm lẫn do không được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật. Sự thiếu hụt về ngữ nghĩa và cách sử dụng cụ thể khiến "abient" không được công nhận như một từ ngữ chính thức trong từ điển tiếng Anh hiện đại.
Từ "abient" xuất phát từ gốc Latin "ab-" nghĩa là "từ" và "iens", thì hiện tại phân từ của động từ "ire", nghĩa là "đi". Kết hợp lại, từ này có thể được hiểu là "đi ra" hoặc "thoát ra". Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa từ nguyên gốc và nghĩa đương đại liên quan đến quá trình lùi lại, biến mất hoặc không xuất hiện trong bối cảnh nào đó. Từ "abient" hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và môi trường để chỉ các quá trình tự nhiên khi một yếu tố nào đó "ra đi".
Từ "abient" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có vẻ như không tồn tại trong các tài liệu từ điển chính thống. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp hoặc không có. Trong các ngữ cảnh khác, từ có thể được xem là một lỗi chính tả hoặc nhầm lẫn với từ "ambient". Từ "ambient" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, âm nhạc và khoa học môi trường, đặc biệt liên quan đến không gian xung quanh và bối cảnh.