Bản dịch của từ Abilo trong tiếng Việt
Abilo

Abilo (Noun)
Bogo; một loại cây ăn quả philippine, garuga floribunda, thuộc họ burseraceae.
Bogo; a philippine fruit tree, garuga floribunda, from the family burseraceae.
The social event featured a variety of abilo fruits for guests.
Sự kiện xã hội có nhiều loại trái abilo cho khách mời.
The community planted abilo trees in the park for shade.
Cộng đồng trồng cây abilo trong công viên để tạo bóng mát.
The charity organization distributed abilo fruits to those in need.
Tổ chức từ thiện phân phát trái abilo cho những người cần.
Từ "abilo" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được công nhận trong các từ điển tiếng Anh chính thức. Có khả năng đây là một lỗi chính tả hoặc một thuật ngữ chuyên ngành ít được biết đến. Trong một số trường hợp, "abilo" có thể là tên riêng hoặc biệt hiệu. Để có thông tin chi tiết hơn, cần xác định ngữ cảnh sử dụng của từ này. Nếu có thể, vui lòng cung cấp thêm thông tin để có thể hỗ trợ tốt hơn.
Từ "abilo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habilis", có nghĩa là "khéo léo" hoặc "thích nghi". Tiền tố "a-" trong tiếng Latinh chỉ sự thiếu hụt, còn "bilis" mang ý nghĩa có thể hoặc đủ khả năng. Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng hoặc sự khéo léo trong hành động. Ngày nay, "abilo" thường được liên kết với khả năng thực hiện những nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả.
Từ "abilo" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS cũng như trong ngôn ngữ Anh nói chung. Điều này dẫn đến việc từ này hiếm khi xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống khác, nếu "abilo" xuất hiện, có thể là trong ngữ cảnh chuyên ngành hay thuật ngữ riêng, tuy nhiên sự phổ biến và ứng dụng thực tiễn cụ thể của nó là rất hạn chế.