Bản dịch của từ Abilo trong tiếng Việt
Abilo
Noun [U/C]
Abilo (Noun)
ɑbˈiloʊ
ɑbˈiloʊ
01
Bogo; một loại cây ăn quả philippine, garuga floribunda, thuộc họ burseraceae.
Bogo; a philippine fruit tree, garuga floribunda, from the family burseraceae.
Ví dụ
The social event featured a variety of abilo fruits for guests.
Sự kiện xã hội có nhiều loại trái abilo cho khách mời.
The community planted abilo trees in the park for shade.
Cộng đồng trồng cây abilo trong công viên để tạo bóng mát.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abilo
Không có idiom phù hợp