Bản dịch của từ Abiogenesis trong tiếng Việt

Abiogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abiogenesis (Noun)

eɪbaɪoʊdʒˈɛnɪsɪs
eɪbaɪoʊdʒˈɛnɪsɪs
01

Sự tiến hóa ban đầu của sự sống hoặc sinh vật sống từ các chất vô cơ hoặc vô tri.

The original evolution of life or living organisms from inorganic or inanimate substances.

Ví dụ

Abiogenesis explains how life began on Earth billions of years ago.

Abiogenesis giải thích cách mà sự sống bắt đầu trên Trái Đất hàng tỷ năm trước.

Many scientists do not support abiogenesis as the sole explanation for life.

Nhiều nhà khoa học không ủng hộ abiogenesis như là lý do duy nhất cho sự sống.

Is abiogenesis a credible theory in understanding the origins of life?

Liệu abiogenesis có phải là một lý thuyết đáng tin cậy trong việc hiểu nguồn gốc sự sống không?

Dạng danh từ của Abiogenesis (Noun)

SingularPlural

Abiogenesis

Abiogeneses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abiogenesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abiogenesis

Không có idiom phù hợp