Bản dịch của từ Aborigine trong tiếng Việt
Aborigine

Aborigine (Noun)
The aborigines of Australia have a rich cultural heritage.
Thổ dân Úc có di sản văn hóa phong phú.
The aborigines lived in harmony with nature for centuries.
Thổ dân sống hòa hợp với thiên nhiên trong nhiều thế kỷ.
The aborigines have unique traditions passed down through generations.
Thổ dân có những truyền thống độc đáo được truyền qua nhiều thế hệ.
Dạng danh từ của Aborigine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aborigine | Aborigines |
Họ từ
Từ "aborigine" dùng để chỉ người bản địa Australia, có nguồn gốc từ từ "Aborigine" trong tiếng Latinh, nghĩa là "cư dân đầu tiên". Trong tiếng Anh, "Aborigine" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và xã hội để nhấn mạnh di sản và quyền lợi của người bản địa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, thường có xu hướng sử dụng "indigenous" để chỉ chung người bản địa hơn.
Từ "aborigine" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "aborigines", nghĩa là "cư dân nguyên thủy" hoặc "cư dân đầu tiên". Đây là sự kết hợp của tiền tố "ab-" (khỏi, từ) và "origo" (nguồn gốc, bắt đầu). Cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những người sống ở một vùng đất trước khi có sự xâm lấn của những nhóm dân khác. Hiện nay, "aborigine" thường được sử dụng để chỉ các nhóm người bản địa ở Úc, thể hiện sự kết nối với văn hóa và lịch sử lâu đời của họ.
Từ "aborigine" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi đề cập đến văn hóa hoặc lịch sử, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Úc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bản địa, nhân quyền và bảo tồn văn hóa. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn như IELTS có thể khiến người học khó nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp