Bản dịch của từ Aborigine trong tiếng Việt

Aborigine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aborigine (Noun)

ˌæbɚˈɪdʒəni
ˌæbəɹˈɪdʒəni
01

Người, động vật hoặc thực vật đã có mặt ở một quốc gia hoặc khu vực từ thời xa xưa nhất.

A person, animal, or plant that has been in a country or region from earliest times.

Ví dụ

The aborigines of Australia have a rich cultural heritage.

Thổ dân Úc có di sản văn hóa phong phú.

The aborigines lived in harmony with nature for centuries.

Thổ dân sống hòa hợp với thiên nhiên trong nhiều thế kỷ.

The aborigines have unique traditions passed down through generations.

Thổ dân có những truyền thống độc đáo được truyền qua nhiều thế hệ.

Dạng danh từ của Aborigine (Noun)

SingularPlural

Aborigine

Aborigines

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aborigine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aborigine

Không có idiom phù hợp