Bản dịch của từ Abovesaid trong tiếng Việt
Abovesaid
Abovesaid (Adjective)
Đã đề cập trước đây trong văn bản hiện tại; đã nói ở trên.
Mentioned previously in the present text aforesaid.
The abovesaid policies help reduce social inequality in our community.
Các chính sách đã đề cập giúp giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
The abovesaid programs do not address mental health issues effectively.
Các chương trình đã đề cập không giải quyết hiệu quả các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Are the abovesaid initiatives enough to improve social welfare?
Các sáng kiến đã đề cập có đủ để cải thiện phúc lợi xã hội không?
Abovesaid (Noun)
The abovesaid person volunteered for community service last weekend.
Người đã nói trên tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng cuối tuần trước.
The abovesaid individuals did not attend the social event yesterday.
Những cá nhân đã nói trên không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.
Did the abovesaid group participate in the charity fundraiser last month?
Nhóm đã nói trên có tham gia vào buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?
Từ "abovesaid" là một tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là “đã nêu ra ở trên” hoặc “được đề cập ở trên”. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc trang trọng để chỉ những điều đã được nêu trước đó. Mặc dù từ này không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng vẫn được sử dụng trong các tài liệu chính thức nhằm đảm bảo tính rõ ràng và chính xác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của "abovesaid" không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "abovesaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với cấu trúc từ ghép gồm "above" (trên) và "said" (nói). Gốc Latin của "said" là "dīcere", nghĩa là "nói". Từ này được sử dụng để chỉ những điều đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc cuộc hội thoại. Lịch sử sử dụng cho thấy "abovesaid" nhấn mạnh tính liên tục và kết nối thông tin, phản ánh cách thức diễn đạt chính thức trong các tài liệu pháp lý và ngữ cảnh trang trọng.
Từ "abovesaid" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức để chỉ đến các điều đã được đề cập trước đó. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu hợp đồng, báo cáo pháp lý và văn bản chính thức, nhằm nhấn mạnh sự nhất quán và rõ ràng trong việc tham chiếu lại thông tin đã nêu.