Bản dịch của từ Abraded trong tiếng Việt
Abraded

Abraded (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của abrade.
Past tense and past participle of abrade.
The rough interactions abraded their friendship over time.
Những tương tác thô bạo đã làm mòn tình bạn của họ theo thời gian.
His harsh words did not abraded her spirit.
Những lời nói thô lỗ của anh không làm mòn tinh thần của cô.
Did the constant criticism abraded their relationship?
Liệu những chỉ trích liên tục đã làm mòn mối quan hệ của họ?
Dạng động từ của Abraded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrading |
Abraded (Adjective)
The abraded surface of the park benches needs repair.
Bề mặt bị mài mòn của ghế công viên cần sửa chữa.
The community did not notice the abraded areas in the playground.
Cộng đồng không nhận thấy những khu vực bị mài mòn trong sân chơi.
Are the abraded spots on the community center being fixed?
Có phải các điểm bị mài mòn ở trung tâm cộng đồng đang được sửa chữa không?
Họ từ
Từ "abraded" là quá khứ phân từ của động từ "abrade", có nghĩa là làm trầy xước hoặc bị mài mòn do ma sát. Trong y học, "abraded" thường mô tả tình trạng da bị tổn thương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có phần khác biệt nhỏ giữa các giọng địa phương.
Từ "abraded" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "abradere", có nghĩa là "cạo" hoặc "làm trần". Thành phần của từ này bao gồm "ab-" nghĩa là "ra ngoài" và "radere" nghĩa là "cạo". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với ý nghĩa mô tả hành động chà sát hoặc mài mòn bề mặt nào đó. Ngày nay, "abraded" thường được dùng để chỉ các bề mặt bị tổn thương hoặc hao mòn do ma sát, phản ánh nguyên lý nguyên thủy của từ.
Từ "abraded" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó mang tính chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như vật liệu học hoặc y học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "abraded" thường được dùng để miêu tả tình trạng bề mặt bị mài mòn hoặc tổn thương, thường gặp trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, như mô tả vết thương hoặc sự hao mòn của vật liệu.