Bản dịch của từ Abraded trong tiếng Việt

Abraded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abraded (Verb)

æbɹˈeɪdɨd
æbɹˈeɪdɨd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của abrade.

Past tense and past participle of abrade.

Ví dụ

The rough interactions abraded their friendship over time.

Những tương tác thô bạo đã làm mòn tình bạn của họ theo thời gian.

His harsh words did not abraded her spirit.

Những lời nói thô lỗ của anh không làm mòn tinh thần của cô.

Did the constant criticism abraded their relationship?

Liệu những chỉ trích liên tục đã làm mòn mối quan hệ của họ?

Dạng động từ của Abraded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abrade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abrades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abrading

Abraded (Adjective)

æbɹˈeɪdɨd
æbɹˈeɪdɨd
01

Bị mòn do ma sát.

Worn away by friction.

Ví dụ

The abraded surface of the park benches needs repair.

Bề mặt bị mài mòn của ghế công viên cần sửa chữa.

The community did not notice the abraded areas in the playground.

Cộng đồng không nhận thấy những khu vực bị mài mòn trong sân chơi.

Are the abraded spots on the community center being fixed?

Có phải các điểm bị mài mòn ở trung tâm cộng đồng đang được sửa chữa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abraded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abraded

Không có idiom phù hợp