Bản dịch của từ Abrogated trong tiếng Việt
Abrogated
Abrogated (Verb)
The government abrogated the outdated law on social media in 2022.
Chính phủ đã hủy bỏ luật lỗi thời về mạng xã hội vào năm 2022.
They did not abrogate the agreement on social welfare programs last year.
Họ không hủy bỏ thỏa thuận về chương trình phúc lợi xã hội năm ngoái.
Did the council abrogate the law regarding public gatherings recently?
Hội đồng có hủy bỏ luật về các cuộc tụ tập công cộng gần đây không?
Dạng động từ của Abrogated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrogating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abrogated cùng Chu Du Speak