Bản dịch của từ Abrogated trong tiếng Việt
Abrogated

Abrogated (Verb)
The government abrogated the outdated law on social media in 2022.
Chính phủ đã hủy bỏ luật lỗi thời về mạng xã hội vào năm 2022.
They did not abrogate the agreement on social welfare programs last year.
Họ không hủy bỏ thỏa thuận về chương trình phúc lợi xã hội năm ngoái.
Did the council abrogate the law regarding public gatherings recently?
Hội đồng có hủy bỏ luật về các cuộc tụ tập công cộng gần đây không?
Dạng động từ của Abrogated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrogating |
Họ từ
Từ "abrogated" là dạng quá khứ của động từ "abrogate", có nghĩa là hủy bỏ hoặc bãi bỏ một điều luật, quy định hoặc thỏa thuận một cách chính thức và có hiệu lực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý nhằm chỉ hành động chấm dứt hiệu lực của các văn bản pháp luật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt tinh tế giữa hai biến thể.
Từ "abrogated" có nguồn gốc từ động từ Latin "abrogare", bao gồm thành phần "ab-" (xa, khỏi) và "rogare" (hỏi, đề nghị). Nguyên nghĩa của nó liên quan đến hành động bãi bỏ hoặc hủy bỏ một luật lệ hoặc quy định. Từ thế kỷ 16, "abrogated" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc bãi bỏ một văn bản pháp luật một cách chính thức. Sự phát triển này làm rõ sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại, nhấn mạnh về tính pháp lý và quyền lực trong việc ngưng hiệu lực của một quy định.
Từ "abrogated" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài nghiên cứu hoặc thảo luận pháp lý, từ này thường được sử dụng để biểu thị việc hủy bỏ hay bác bỏ một văn bản pháp luật hoặc quy định nào đó. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này có thể được áp dụng khi nói về việc xóa bỏ các thỏa thuận chính thức hoặc chính sách, thường trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc xã hội.