Bản dịch của từ Abrogated trong tiếng Việt

Abrogated

Verb

Abrogated (Verb)

ˈæbɹəgeɪtɪd
ˈæbɹəgeɪtɪd
01

Chính thức kết thúc hoặc hủy bỏ (một luật, thỏa thuận hoặc thông lệ)

Officially end or cancel a law agreement or practice.

Ví dụ

The government abrogated the outdated law on social media in 2022.

Chính phủ đã hủy bỏ luật lỗi thời về mạng xã hội vào năm 2022.

They did not abrogate the agreement on social welfare programs last year.

Họ không hủy bỏ thỏa thuận về chương trình phúc lợi xã hội năm ngoái.

Did the council abrogate the law regarding public gatherings recently?

Hội đồng có hủy bỏ luật về các cuộc tụ tập công cộng gần đây không?

Dạng động từ của Abrogated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abrogate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abrogated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abrogated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abrogates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abrogating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abrogated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrogated

Không có idiom phù hợp