Bản dịch của từ Abrogating trong tiếng Việt
Abrogating

Abrogating (Verb)
The government is abrogating outdated laws that limit social freedoms.
Chính phủ đang bãi bỏ các luật lỗi thời hạn chế tự do xã hội.
They are not abrogating the agreement on community support programs.
Họ không bãi bỏ thỏa thuận về các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Is the city council abrogating the noise regulation this year?
Liệu hội đồng thành phố có bãi bỏ quy định về tiếng ồn năm nay không?
Dạng động từ của Abrogating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrogating |
Họ từ
Từ "abrogating" có nguồn gốc từ động từ "abrogate", mang nghĩa là bãi bỏ, hủy bỏ một quy định, luật lệ hoặc thỏa thuận theo cách chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Phiên âm trong tiếng Anh Anh là /ˈæb.roʊ.ɡeɪt/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ˈæb.rə.ɡeɪt/, với giọng phát âm có sự khác biệt nhỏ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị.
Từ "abrogating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "abrogare", bao gồm tiền tố "ab-" có nghĩa là "khỏi" và động từ "rogare" có nghĩa là "hỏi" hoặc "đề xuất". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động bãi bỏ hoặc hủy bỏ một luật lệ hoặc điều khoản nào đó. Ngày nay, "abrogating" thường được hiểu là việc chính thức hủy bỏ hoặc bãi bỏ một quy định, giữ nguyên sự liên kết với quá trình ra quyết định và quyền lực pháp lý.
Từ "abrogating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp hoặc chính trị. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc nghiên cứu học thuật, khi thảo luận về việc hủy bỏ hoặc bãi bỏ một thỏa thuận, quy định hoặc điều luật nào đó. Tính chính xác và trang trọng của từ "abrogating" làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp