Bản dịch của từ Abrogating trong tiếng Việt

Abrogating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrogating (Verb)

01

Bãi bỏ hoặc loại bỏ (luật, quyền hoặc thỏa thuận chính thức)

Repeal or do away with a law right or formal agreement.

Ví dụ

The government is abrogating outdated laws that limit social freedoms.

Chính phủ đang bãi bỏ các luật lỗi thời hạn chế tự do xã hội.

They are not abrogating the agreement on community support programs.

Họ không bãi bỏ thỏa thuận về các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Is the city council abrogating the noise regulation this year?

Liệu hội đồng thành phố có bãi bỏ quy định về tiếng ồn năm nay không?

Dạng động từ của Abrogating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abrogate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abrogated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abrogated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abrogates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abrogating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abrogating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrogating

Không có idiom phù hợp