Bản dịch của từ Abrogating trong tiếng Việt
Abrogating
Abrogating (Verb)
The government is abrogating outdated laws that limit social freedoms.
Chính phủ đang bãi bỏ các luật lỗi thời hạn chế tự do xã hội.
They are not abrogating the agreement on community support programs.
Họ không bãi bỏ thỏa thuận về các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Is the city council abrogating the noise regulation this year?
Liệu hội đồng thành phố có bãi bỏ quy định về tiếng ồn năm nay không?
Dạng động từ của Abrogating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrogating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp