Bản dịch của từ Abrupt withdrawal trong tiếng Việt
Abrupt withdrawal

Abrupt withdrawal (Adjective)
Đột ngột và bất ngờ.
Sudden and unexpected.
The abrupt withdrawal of funding shocked the local community last year.
Việc rút tiền đột ngột đã khiến cộng đồng địa phương bất ngờ năm ngoái.
The government’s abrupt withdrawal from the project surprised many citizens.
Việc chính phủ rút lui đột ngột khỏi dự án đã khiến nhiều công dân ngạc nhiên.
Was the abrupt withdrawal of support expected by the social workers?
Việc rút lui đột ngột của sự hỗ trợ có được dự đoán bởi các nhân viên xã hội không?
Abrupt withdrawal (Noun)
Một sự kiện bất ngờ và bất ngờ, đặc biệt là sự kết thúc của một mối quan hệ hoặc thỏa thuận.
A sudden and unexpected event especially the ending of a relationship or agreement.
The abrupt withdrawal of funding shocked many local community programs in 2022.
Việc rút tiền đột ngột từ các chương trình cộng đồng vào năm 2022 gây sốc.
The abrupt withdrawal of support did not affect the charity's mission.
Việc rút hỗ trợ đột ngột không ảnh hưởng đến sứ mệnh của tổ chức từ thiện.
Did the abrupt withdrawal of volunteers impact the event's success last year?
Việc rút lui đột ngột của tình nguyện viên có ảnh hưởng đến sự kiện năm ngoái không?
"Withdrawal đột ngột" chỉ hành động dừng lại hoặc rút lui một cách tức thời và không có sự chuẩn bị trước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, tài chính, hoặc điều trị nghiện, khi mà một cá nhân ngừng một hành động hoặc thói quen mà không có sự điều chỉnh cần thiết. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "abrupt withdrawal" (tiếng Anh Mỹ) có thể có những sắc thái khác so với "abrupt cessation" (tiếng Anh Anh), nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "abrupt withdrawal" bao gồm từ "abrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abruptus", nghĩa là "bị cắt đứt" hoặc "bỗng dưng". Từ này diễn tả những hành động xảy ra đột ngột mà không báo trước. "Withdrawal" bắt nguồn từ "withdraw", từ tiếng Anh cổ "wīðan" (xa) và "dragan" (kéo). Trong ngữ cảnh hiện tại, "abrupt withdrawal" chỉ hành động ngưng lại hoặc rút lui một cách đột ngột, thường liên quan đến các quyết định trong tâm lý học hay tài chính.
Cụm từ "abrupt withdrawal" thường ít được sử dụng trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tài chính hoặc tâm lý. Trong viết và đọc, cụm từ này chủ yếu gặp trong các bài viết nghiên cứu xã hội học hoặc báo cáo tài chính, nói về sự rút lui đột ngột khỏi một tình huống hoặc cam kết. Thường liên quan đến tâm trạng, chiến lược đầu tư hoặc quyết định y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp