Bản dịch của từ Abrupt withdrawal trong tiếng Việt

Abrupt withdrawal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrupt withdrawal (Adjective)

əbɹˈʌpt wɨðdɹˈɔəl
əbɹˈʌpt wɨðdɹˈɔəl
01

Đột ngột và bất ngờ.

Sudden and unexpected.

Ví dụ

The abrupt withdrawal of funding shocked the local community last year.

Việc rút tiền đột ngột đã khiến cộng đồng địa phương bất ngờ năm ngoái.

The government’s abrupt withdrawal from the project surprised many citizens.

Việc chính phủ rút lui đột ngột khỏi dự án đã khiến nhiều công dân ngạc nhiên.

Was the abrupt withdrawal of support expected by the social workers?

Việc rút lui đột ngột của sự hỗ trợ có được dự đoán bởi các nhân viên xã hội không?

Abrupt withdrawal (Noun)

əbɹˈʌpt wɨðdɹˈɔəl
əbɹˈʌpt wɨðdɹˈɔəl
01

Một sự kiện bất ngờ và bất ngờ, đặc biệt là sự kết thúc của một mối quan hệ hoặc thỏa thuận.

A sudden and unexpected event especially the ending of a relationship or agreement.

Ví dụ

The abrupt withdrawal of funding shocked many local community programs in 2022.

Việc rút tiền đột ngột từ các chương trình cộng đồng vào năm 2022 gây sốc.

The abrupt withdrawal of support did not affect the charity's mission.

Việc rút hỗ trợ đột ngột không ảnh hưởng đến sứ mệnh của tổ chức từ thiện.

Did the abrupt withdrawal of volunteers impact the event's success last year?

Việc rút lui đột ngột của tình nguyện viên có ảnh hưởng đến sự kiện năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abrupt withdrawal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrupt withdrawal

Không có idiom phù hợp