Bản dịch của từ Absolute-right trong tiếng Việt

Absolute-right

Phrase

Absolute-right (Phrase)

æbsˈʌlətɹˌut
æbsˈʌlətɹˌut
01

Hoàn toàn hoặc hoàn toàn chính xác hoặc chính xác

Completely or totally correct or accurate

Ví dụ

She was absolutely right about the importance of community engagement.

Cô ấy hoàn toàn đúng về tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

He is not absolutely right when it comes to the impact of social media.

Anh ấy không hoàn toàn đúng khi nói về tác động của truyền thông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolute-right

Không có idiom phù hợp