Bản dịch của từ Absolute right trong tiếng Việt

Absolute right

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolute right (Noun)

ˌæbsəlˈutɚət
ˌæbsəlˈutɚət
01

Một quyền không đủ tiêu chuẩn; quyền hành động hoặc từ chối hành động theo quyết định riêng của người có quyền.

An unqualified right; a right to act or refuse to act that is at the sole discretion of the person possessing the right.

Ví dụ

She has the absolute right to choose her own path.

Cô ấy có quyền tuyệt đối chọn lựa con đường của mình.

The absolute right to free speech is a fundamental human right.

Quyền tuyệt đối tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người.

Respecting each other's absolute rights is crucial for a harmonious society.

Tôn trọng quyền tuyệt đối của nhau là quan trọng đối với một xã hội hài hoà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolute right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolute right

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.