Bản dịch của từ Absolute right trong tiếng Việt
Absolute right

Absolute right (Noun)
Một quyền không đủ tiêu chuẩn; quyền hành động hoặc từ chối hành động theo quyết định riêng của người có quyền.
An unqualified right; a right to act or refuse to act that is at the sole discretion of the person possessing the right.
She has the absolute right to choose her own path.
Cô ấy có quyền tuyệt đối chọn lựa con đường của mình.
The absolute right to free speech is a fundamental human right.
Quyền tuyệt đối tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người.
Respecting each other's absolute rights is crucial for a harmonious society.
Tôn trọng quyền tuyệt đối của nhau là quan trọng đối với một xã hội hài hoà.
"Cái quyền tuyệt đối" là một thuật ngữ pháp lý chỉ quyền lực hoặc quyền lợi không thể bị thách thức hay giới hạn bởi bất kỳ yếu tố nào. Trong bối cảnh pháp luật, quyền này thường liên quan đến các quyền cơ bản như tự do ngôn luận hoặc quyền tư hữu. Không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) cho cụm từ này, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách diễn đạt và áp dụng trong hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Cụm từ "absolute right" có nguồn gốc từ từ Latin "absolutus", mang nghĩa "giải phóng, hoàn toàn". Từ này có cấu trúc từ "ad-" (đến) và "solvere" (giải quyết). Trong ngữ cảnh pháp lý, "absolute right" chỉ quyền hạn không thể bị hạn chế hoặc điều kiện. Khái niệm này phản ánh một nguyên tắc cơ bản trong hệ thống pháp luật hiện đại, nơi quyền con người và tự do cá nhân được coi trọng và bảo vệ.
Cụm từ "absolute right" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quyền con người, luật pháp, hoặc triết lý chính trị, thường để chỉ quyền lợi không thể bị tranh cãi hoặc xâm phạm. Trong các bối cảnh khác, nó cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và chính sách công.