Bản dịch của từ Absolve trong tiếng Việt
Absolve
Absolve (Verb)
Tuyên bố (ai đó) thoát khỏi tội lỗi, nghĩa vụ hoặc hình phạt.
Declare (someone) free from guilt, obligation, or punishment.
The court absolved the defendant of all charges.
Tòa án tha bổng bị cáo tội khỏi tất cả các cáo buộc.
The priest absolved the sins of the repentant parishioners.
Thầy tu tha tội cho những tín hữu ăn năn.
The company absolved the employee from any wrongdoing.
Công ty tha bổng nhân viên khỏi bất kỳ lỗi lầm nào.
Dạng động từ của Absolve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absolving |
Họ từ
Từ "absolve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absolvere", mang nghĩa là giải thoát hoặc miễn trách nhiệm. Trong ngữ cảnh pháp lý và tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tha tội hoặc miễn trách cho một ai đó khỏi các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Về ngôn ngữ, "absolve" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc viết, song ngữ cảnh áp dụng có thể thay đổi, đặc biệt ở những ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "absolve" có nguồn gốc từ động từ Latin "absolvere", trong đó "ab-" nghĩa là "khỏi" và "solvere" nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải quyết". Từ này đã được sử dụng trong các văn bản tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa giải thoát khỏi trách nhiệm hoặc tội lỗi. Sự kết hợp giữa hai phần nguyên gốc thể hiện rõ ràng ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện tại, liên quan đến việc miễn trừ hoặc tha thứ.
Từ "absolve" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về đạo đức, trách nhiệm pháp lý hoặc tôn giáo. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng trong các tình huống phê bình hay thảo luận về sự tha thứ hoặc miễn trừ trách nhiệm. Ngoài ra, "absolve" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và triết học về sự chịu trách nhiệm và quyền lợi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp