Bản dịch của từ Absolve trong tiếng Việt

Absolve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolve (Verb)

əbzˈɑlv
æbzˈɑlv
01

Tuyên bố (ai đó) thoát khỏi tội lỗi, nghĩa vụ hoặc hình phạt.

Declare (someone) free from guilt, obligation, or punishment.

Ví dụ

The court absolved the defendant of all charges.

Tòa án tha bổng bị cáo tội khỏi tất cả các cáo buộc.

The priest absolved the sins of the repentant parishioners.

Thầy tu tha tội cho những tín hữu ăn năn.

The company absolved the employee from any wrongdoing.

Công ty tha bổng nhân viên khỏi bất kỳ lỗi lầm nào.

Dạng động từ của Absolve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Absolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Absolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Absolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Absolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Absolving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absolve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolve

Không có idiom phù hợp