Bản dịch của từ Absolved trong tiếng Việt

Absolved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolved (Verb)

əbzˈɑlvd
æbzˈɑlvd
01

Giải thoát ai đó khỏi nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.

To set someone free from a duty or obligation.

Ví dụ

She was absolved from attending the social event due to illness.

Cô ấy đã được miễn khỏi việc tham dự sự kiện xã hội vì bệnh tật.

He was not absolved from his responsibility to contribute to society.

Anh ấy không được miễn trách nhiệm của mình đối với xã hội.

Were they absolved from volunteering at the community center last week?

Họ đã được miễn khỏi việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng tuần trước chứ?

02

Tuyên bố ai đó không bị buộc tội, tội lỗi hoặc trách nhiệm.

To declare someone free from blame guilt or responsibility.

Ví dụ

She was absolved from any wrongdoing in the social experiment.

Cô ấy đã được miễn tội khỏi bất kỳ hành vi sai trái nào trong thí nghiệm xã hội.

He was not absolved of his responsibility for the social project.

Anh ấy không được miễn trách nhiệm của mình đối với dự án xã hội.

Were they absolved of any guilt in the social investigation?

Họ đã được miễn tội khỏi bất kỳ tội lỗi nào trong cuộc điều tra xã hội chưa?

03

Ban cho ai đó sự tha thứ tội lỗi.

To grant someone a remission of sins.

Ví dụ

The priest absolved Maria of her sins before the ceremony.

Thầy tu đã tha tội cho Maria trước buổi lễ.

The judge did not absolve John of his wrongdoing in court.

Thẩm phán không tha tội cho John trong phiên tòa.

Did the counselor absolve the student for missing the deadline?

Người tư vấn đã tha tội cho học sinh vì trễ hạn chưa?

Dạng động từ của Absolved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Absolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Absolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Absolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Absolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Absolving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absolved cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolved

Không có idiom phù hợp