Bản dịch của từ Absolved trong tiếng Việt
Absolved

Absolved (Verb)
Giải thoát ai đó khỏi nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
To set someone free from a duty or obligation.
She was absolved from attending the social event due to illness.
Cô ấy đã được miễn khỏi việc tham dự sự kiện xã hội vì bệnh tật.
He was not absolved from his responsibility to contribute to society.
Anh ấy không được miễn trách nhiệm của mình đối với xã hội.
Were they absolved from volunteering at the community center last week?
Họ đã được miễn khỏi việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng tuần trước chứ?
She was absolved from any wrongdoing in the social experiment.
Cô ấy đã được miễn tội khỏi bất kỳ hành vi sai trái nào trong thí nghiệm xã hội.
He was not absolved of his responsibility for the social project.
Anh ấy không được miễn trách nhiệm của mình đối với dự án xã hội.
Were they absolved of any guilt in the social investigation?
Họ đã được miễn tội khỏi bất kỳ tội lỗi nào trong cuộc điều tra xã hội chưa?
The priest absolved Maria of her sins before the ceremony.
Thầy tu đã tha tội cho Maria trước buổi lễ.
The judge did not absolve John of his wrongdoing in court.
Thẩm phán không tha tội cho John trong phiên tòa.
Did the counselor absolve the student for missing the deadline?
Người tư vấn đã tha tội cho học sinh vì trễ hạn chưa?
Dạng động từ của Absolved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absolving |
Họ từ
Từ "absolved" là dạng quá khứ của động từ "absolve", có nghĩa là miễn tội hoặc giải thoát ai đó khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xá tội. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với ngữ nghĩa tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt: Anh-Anh thường phát âm /əbˈzɒlvd/, trong khi Anh-Mỹ phát âm /əbˈzɑlvd/. Từ "absolve" không có nhiều phiên bản biến thể, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp