Bản dịch của từ Absolve trong tiếng Việt

Absolve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolve(Verb)

əbzˈɑlv
æbzˈɑlv
01

Tuyên bố (ai đó) thoát khỏi tội lỗi, nghĩa vụ hoặc hình phạt.

Declare (someone) free from guilt, obligation, or punishment.

Ví dụ

Dạng động từ của Absolve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Absolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Absolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Absolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Absolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Absolving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ