Bản dịch của từ Absolves trong tiếng Việt

Absolves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolves (Verb)

əbzˈɑlvz
æbzˈɑlvz
01

Giải thoát khỏi tội lỗi hoặc đổ lỗi.

To free from guilt or blame.

Ví dụ

The community absolves Sarah for her past mistakes during the meeting.

Cộng đồng miễn tội cho Sarah vì những sai lầm trong quá khứ tại cuộc họp.

The judge does not absolve anyone involved in the corruption case.

Thẩm phán không miễn tội cho bất kỳ ai liên quan đến vụ tham nhũng.

Does the new policy absolve offenders of their social responsibilities?

Chính sách mới có miễn tội cho những kẻ vi phạm trách nhiệm xã hội không?

02

Tha thứ hoặc tha thứ.

To pardon or forgive.

Ví dụ

The community absolves those who seek help after committing minor offenses.

Cộng đồng tha thứ cho những người tìm kiếm sự giúp đỡ sau khi phạm tội nhỏ.

She does not absolve anyone for their harmful actions in society.

Cô ấy không tha thứ cho bất kỳ ai vì hành động có hại trong xã hội.

Does the law absolve individuals who commit crimes due to poverty?

Luật pháp có tha thứ cho những cá nhân phạm tội vì nghèo đói không?

03

Giải thoát hoặc miễn trừ khỏi nghĩa vụ.

To release or discharge from obligations.

Ví dụ

The law absolves citizens from paying taxes under certain conditions.

Luật pháp giải phóng công dân khỏi việc nộp thuế trong những điều kiện nhất định.

The new policy does not absolve companies from their social responsibilities.

Chính sách mới không giải phóng các công ty khỏi trách nhiệm xã hội của họ.

Does the government absolve individuals from community service requirements?

Liệu chính phủ có giải phóng cá nhân khỏi yêu cầu phục vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Absolves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Absolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Absolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Absolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Absolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Absolving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolves

Không có idiom phù hợp