Bản dịch của từ Absorbent cotton trong tiếng Việt
Absorbent cotton

Absorbent cotton (Noun)
The hospital uses absorbent cotton for wound care and hygiene purposes.
Bệnh viện sử dụng bông thấm để chăm sóc vết thương và vệ sinh.
They do not recommend using absorbent cotton for heavy bleeding.
Họ không khuyên dùng bông thấm cho chảy máu nặng.
Is absorbent cotton safe for sensitive skin during medical treatments?
Bông thấm có an toàn cho làn da nhạy cảm trong điều trị y tế không?
Bông thấm (absorbent cotton) là loại bông được chế biến từ sợi bông thiên nhiên, có khả năng thấm hút chất lỏng cao. Nó thường được sử dụng trong y tế để băng bó vết thương, làm sạch và hút dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm vào âm tiết giữa.
Cotton thấm nước (absorbent cotton) có nguồn gốc từ từ Latinh "absorbere", có nghĩa là "hấp thụ" hoặc "nuốt". Từ "absorb" được hình thành từ tiền tố "ab-" chỉ sự rút lui và gốc "sorbere" nghĩa là "hút". Cotton thấm nước lần đầu tiên được sử dụng trong y học vào thế kỷ 19, đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc vết thương nhờ khả năng hút ẩm và tạo môi trường sạch cho vết thương. Sự phát triển này phản ánh ứng dụng thực tiễn của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "absorbent cotton" thường không xuất hiện nhiều trong bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề về y tế và khoa học vật liệu. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ vật liệu cotton có khả năng thấm hút, thường được dùng trong các sản phẩm y tế như bông y tế hoặc trong các ứng dụng gia đình. Việc hiểu rõ về “absorbent cotton” rất cần thiết trong các ngành nghề liên quan như dược phẩm và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp