Bản dịch của từ Absorbent cotton trong tiếng Việt

Absorbent cotton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorbent cotton (Noun)

əbzˈɔɹbənt kˈɑtən
əbzˈɔɹbənt kˈɑtən
01

Bông đã được loại bỏ chất béo để có khả năng thấm hút chất lỏng; bông gòn.

Cotton which has had its fatty matter removed to become capable of absorbing liquids cotton wool.

Ví dụ

The hospital uses absorbent cotton for wound care and hygiene purposes.

Bệnh viện sử dụng bông thấm để chăm sóc vết thương và vệ sinh.

They do not recommend using absorbent cotton for heavy bleeding.

Họ không khuyên dùng bông thấm cho chảy máu nặng.

Is absorbent cotton safe for sensitive skin during medical treatments?

Bông thấm có an toàn cho làn da nhạy cảm trong điều trị y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absorbent cotton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absorbent cotton

Không có idiom phù hợp