Bản dịch của từ Absorption band trong tiếng Việt

Absorption band

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorption band (Noun)

æbsˈɑɹpʃn̩ bænd
æbsˈɑɹpʃn̩ bænd
01

(vật lý, hóa học) một trong số các dải bước sóng của bức xạ điện từ được hấp thụ bởi một chất.

(physics, chemistry) one of any number of ranges of wavelengths of electromagnetic radiation absorbed by a substance.

Ví dụ

The absorption band of chlorophyll absorbs light for photosynthesis efficiently.

Băng hấp thụ của diệp lục hấp thụ ánh sáng cho quá trình quang hợp hiệu quả.

The absorption band does not affect social interactions in public spaces.

Băng hấp thụ không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở không gian công cộng.

What is the absorption band of water in the infrared spectrum?

Băng hấp thụ của nước trong quang phổ hồng ngoại là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absorption band/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absorption band

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.