Bản dịch của từ Absorption band trong tiếng Việt
Absorption band

Absorption band (Noun)
The absorption band of chlorophyll absorbs light for photosynthesis efficiently.
Băng hấp thụ của diệp lục hấp thụ ánh sáng cho quá trình quang hợp hiệu quả.
The absorption band does not affect social interactions in public spaces.
Băng hấp thụ không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở không gian công cộng.
What is the absorption band of water in the infrared spectrum?
Băng hấp thụ của nước trong quang phổ hồng ngoại là gì?
Dải hấp thụ (absorption band) là một vùng trong quang phổ của một chất cho thấy sự giảm cường độ bức xạ điện từ do sự hấp thụ năng lượng bởi các phân tử hoặc nguyên tử của chất đó. Khái niệm này thường áp dụng trong quang phổ học và vật lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Dải hấp thụ là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu quang hóa và vật liệu.
Cụm từ "absorption band" bắt nguồn từ tiếng Latinh "absorbere", có nghĩa là "hút vào". Trong lĩnh vực vật lý và hóa học, "absorption band" chỉ vùng phổ ánh sáng mà tại đó một chất hấp thụ năng lượng, thường dưới dạng bức xạ điện từ. Khái niệm này phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu sự tương tác giữa ánh sáng và chất rắn, lỏng, khí. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển tiếp từ khái niệm vật lý đơn giản sang các ứng dụng phức tạp hơn trong quang phổ học và phân tích hóa học.
Khái niệm "absorption band" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong các ngữ cảnh như vật lý, hóa học và sinh học. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể cao trong phần Listening và Reading, nơi mà các tài liệu học thuật thường bàn về quang phổ học và phân tích hóa học. Trong đời sống, thuật ngữ này thường liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu chất liệu và phân tích phổ, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu cách các chất hấp thụ ánh sáng.