Bản dịch của từ Absorption cell trong tiếng Việt

Absorption cell

Noun [U/C]

Absorption cell (Noun)

əbsˈɔɹsiəntəl
əbsˈɔɹsiəntəl
01

(vật lý) vật chứa cho phép ánh sáng đi qua, dùng để lưu trữ và nghiên cứu chất lỏng cũng như tốc độ hấp thụ quang học của chúng.

(physics) a container, that allows light to pass through, used to store and study liquids and their optical absorption rate.

Ví dụ

The absorption cell was used to measure the optical properties of liquids.

Cell hấp thụ được sử dụng để đo các tính chất quang học của chất lỏng.

Scientists analyzed the absorption cell's data on liquid absorption rates.

Các nhà khoa học phân tích dữ liệu của cell hấp thụ về tỷ lệ hấp thụ chất lỏng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absorption cell

Không có idiom phù hợp