Bản dịch của từ Abstemious trong tiếng Việt
Abstemious

Abstemious (Adjective)
Chỉ đam mê một cách rất vừa phải một thứ gì đó, đặc biệt là đồ ăn thức uống.
Indulging only very moderately in something especially food and drink.
She is known for her abstemious lifestyle, rarely drinking alcohol.
Cô ấy nổi tiếng với lối sống kiêng chế, hiếm khi uống rượu.
The abstemious dinner party served only light, healthy dishes.
Bữa tiệc tối kiêng chế chỉ phục vụ các món nhẹ và lành mạnh.
He maintains an abstemious diet, avoiding sugary snacks and desserts.
Anh ấy duy trì chế độ ăn kiêng chế, tránh xa các loại món ăn ngọt và tráng miệng.
Họ từ
Từ "abstemious" được sử dụng để chỉ tính cách kiềm chế, tiết chế hoặc không tham lam, đặc biệt trong việc ăn uống và thưởng thức. Nó thường mô tả một lối sống có kỷ luật, ưu tiên cho sự cân bằng và sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abstemious" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào lối sống tự kiểm soát, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên kết với các nguyên tắc dinh dưỡng.
Từ "abstemious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstemius", được cấu thành từ tiền tố "ab-" (tách rời) và "temetum" (rượu). Nghĩa ban đầu liên quan đến việc kiêng cữ rượu và ăn uống. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự tiết chế và vừa đủ trong các hoạt động khác, như ăn uống, tiêu thụ và giải trí. Hiện nay, "abstemious" thường được sử dụng để miêu tả lối sống có kỷ luật, đặc biệt trong bối cảnh sức khỏe và chế độ ăn uống.
Từ "abstemious" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến cuộc sống lành mạnh và thói quen ăn uống có kiểm soát. Trong các bài đọc hoặc viết, từ này thường được dùng để mô tả lối sống hay thói quen ăn uống tiết chế. Trong các lĩnh vực khác, "abstemious" cũng xuất hiện trong văn học và triết học, thường dùng để chỉ sự kiềm chế và tự chủ trong hành vi tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp