Bản dịch của từ Abuelita trong tiếng Việt
Abuelita

Abuelita (Noun)
Trong bối cảnh nói tiếng tây ban nha: bà ngoại. cũng đôi khi nói chung hơn: một phụ nữ lớn tuổi.
In spanishspeaking contexts a grandmother also occasionally more generally an elderly woman.
My abuelita shares stories about her life in Mexico every Sunday.
Bà ngoại của tôi kể những câu chuyện về cuộc sống ở Mexico mỗi Chủ nhật.
Many people do not visit their abuelita in nursing homes often enough.
Nhiều người không thăm bà ngoại của họ ở viện dưỡng lão đủ thường xuyên.
Does your abuelita enjoy participating in community events in her town?
Bà ngoại của bạn có thích tham gia các sự kiện cộng đồng ở thị trấn không?
Từ "abuelita" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "bà ngoại" và thường được sử dụng để chỉ một người bà kính yêu trong gia đình. Từ này mang tính thân mật và êm ái, phản ánh sự gần gũi giữa các thế hệ. Trong ngữ cảnh văn hóa Latinh, "abuelita" không chỉ đơn thuần chỉ ra mối quan hệ gia đình mà còn biểu thị sự kính trọng đối với sự khôn ngoan và di sản văn hóa mà bà truyền lại cho thế hệ sau.
Từ "abuelita" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ Latin "avolita", là dạng diminutive (nhỏ) của "avus", có nghĩa là ông bà. Trong tiếng Tây Ban Nha, "abuelita" thường được sử dụng để chỉ một người bà, thể hiện sự gần gũi và tình cảm. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ danh xưng giản đơn thành một biểu tượng của yêu thương này phản ánh truyền thống văn hóa gia đình trong xã hội nói tiếng Tây Ban Nha.
Từ "abuelita", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ bà, với ý nghĩa trìu mến. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp do tính chất không phổ biến của nó trong ngữ cảnh tiếng Anh chuẩn. Tuy nhiên, trong các bối cảnh văn hóa như văn học, âm nhạc và các cuộc hội thoại liên quan đến gia đình hoặc văn hóa Latin, "abuelita" thường được sử dụng để thể hiện tình cảm và sự gắn kết giữa các thế hệ.