Bản dịch của từ Abut trong tiếng Việt
Abut

Abut (Verb)
The park abuts the school, making it convenient for students.
Công viên tiếp giáp với trường học, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh.
Her house abuts the river, offering a picturesque view.
Nhà cô ấy tiếp giáp với dòng sông, có tầm nhìn đẹp như tranh vẽ.
The community center abuts the library, creating a hub for locals.
Trung tâm cộng đồng tiếp giáp với thư viện, tạo thành trung tâm cho người dân địa phương.
Họ từ
Từ "abut" được định nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "kề bên" trong ngữ cảnh không gian, thường sử dụng để mô tả vị trí của các cấu trúc hoặc đối tượng sát nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ít tình huống cụ thể, có thể gặp phải khác biệt trong ngữ nghĩa liên quan đến quy hoạch đô thị. "Abut" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xây dựng.
Từ "abut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adbutare", có nghĩa là "gần bên" hoặc "kề nhau". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển sang "abuter", mang nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa về việc hai đối tượng tiếp xúc hoặc chạm vào nhau. Hiện nay, từ "abut" được sử dụng để chỉ sự tiếp giáp giữa các cấu trúc, chẳng hạn như đất đai hoặc tòa nhà, nhấn mạnh mối quan hệ vật lý gần gũi giữa chúng.
Từ "abut" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói liên quan đến chủ đề xây dựng hoặc quy hoạch đô thị. Từ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ giáp ranh giữa các đối tượng, như các mảnh đất hoặc công trình. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "abut" thường thấy trong ngành kiến trúc và địa lý, nơi việc mô tả các đặc điểm địa hình hoặc cấu trúc liên quan đến việc tiếp giáp giữa các đối tượng là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp