Bản dịch của từ Abut trong tiếng Việt

Abut

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abut (Verb)

əbˈʌt
əbˈʌt
01

(của một tòa nhà hoặc một khu đất) nằm cạnh hoặc có ranh giới chung.

(of a building or an area of land) be next to or have a common boundary with.

Ví dụ

The park abuts the school, making it convenient for students.

Công viên tiếp giáp với trường học, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh.

Her house abuts the river, offering a picturesque view.

Nhà cô ấy tiếp giáp với dòng sông, có tầm nhìn đẹp như tranh vẽ.

The community center abuts the library, creating a hub for locals.

Trung tâm cộng đồng tiếp giáp với thư viện, tạo thành trung tâm cho người dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abut

Không có idiom phù hợp