Bản dịch của từ Academic affairs trong tiếng Việt
Academic affairs

Academic affairs (Noun)
Văn phòng hoặc khoa trong một cơ sở giáo dục chịu trách nhiệm về các chương trình và chính sách học thuật.
The office or department within an educational institution responsible for academic programs and policies
The academic affairs office organized a seminar on social justice issues.
Văn phòng công việc học thuật đã tổ chức một hội thảo về công bằng xã hội.
The academic affairs office does not handle student housing matters.
Văn phòng công việc học thuật không quản lý các vấn đề về chỗ ở sinh viên.
What programs does the academic affairs office offer for social studies?
Văn phòng công việc học thuật cung cấp những chương trình gì cho các nghiên cứu xã hội?
Quản lý các chương trình và tiêu chuẩn học thuật trong một cơ sở giáo dục.
The management of academic programs and standards within an institution
The university's academic affairs office oversees all student program enrollments.
Văn phòng quản lý học thuật của trường đại học giám sát tất cả việc đăng ký.
The academic affairs department does not allow late submissions for assignments.
Bộ phận quản lý học thuật không cho phép nộp bài muộn.
What changes will the academic affairs office implement next semester?
Văn phòng quản lý học thuật sẽ thực hiện những thay đổi gì vào học kỳ tới?
Lĩnh vực nghiên cứu và quản lý liên quan đến các khía cạnh học thuật của giáo dục.
The area of study and administration related to the academic aspects of education
The university's academic affairs department helps students with course selection.
Phòng công việc học thuật của trường đại học giúp sinh viên chọn khóa học.
The academic affairs office does not handle financial aid requests.
Văn phòng công việc học thuật không xử lý yêu cầu hỗ trợ tài chính.
What are the main responsibilities of the academic affairs office?
Những trách nhiệm chính của văn phòng công việc học thuật là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp