Bản dịch của từ Academic affairs trong tiếng Việt
Academic affairs
Noun [U/C]

Academic affairs(Noun)
ˌækədˈɛmɨk əfˈɛɹz
ˌækədˈɛmɨk əfˈɛɹz
01
Văn phòng hoặc khoa trong một cơ sở giáo dục chịu trách nhiệm về các chương trình và chính sách học thuật.
The office or department within an educational institution responsible for academic programs and policies
Ví dụ
02
Lĩnh vực nghiên cứu và quản lý liên quan đến các khía cạnh học thuật của giáo dục.
The area of study and administration related to the academic aspects of education
Ví dụ
03
Quản lý các chương trình và tiêu chuẩn học thuật trong một cơ sở giáo dục.
The management of academic programs and standards within an institution
Ví dụ
