Bản dịch của từ Academic term trong tiếng Việt

Academic term

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic term (Phrase)

ˌækədˈɛmɨk tɝˈm
ˌækədˈɛmɨk tɝˈm
01

Một khoảng thời gian trong đó việc giảng dạy được thực hiện ở trường học, cao đẳng hoặc đại học.

A period of time during which teaching is carried out in a school college or university.

Ví dụ

The academic term starts in September at Harvard University.

Học kỳ bắt đầu vào tháng Chín tại Đại học Harvard.

The academic term does not end until June next year.

Học kỳ không kết thúc cho đến tháng Sáu năm sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academic term/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.