Bản dịch của từ Academic track trong tiếng Việt
Academic track

Academic track (Noun)
She chose the academic track to pursue a degree in psychology.
Cô ấy đã chọn lộ trình học vấn để theo đuổi bằng cử nhân tâm lý.
Not everyone is suited for the academic track; some prefer vocational training.
Không phải ai cũng phù hợp với lộ trình học vấn; một số người thích đào tạo nghề nghiệp.
Is the academic track the best path to achieve your career goals?
Lộ trình học vấn có phải là con đường tốt nhất để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của bạn?
She chose the academic track to focus on research and writing.
Cô ấy chọn học lộ trình học về nghiên cứu và viết.
He avoided the academic track as he preferred hands-on learning.
Anh ấy tránh lộ trình học lý thuyết vì thích học thực hành.
"Academic track" là thuật ngữ chỉ lộ trình học tập hoặc chương trình giáo dục đặc biệt nhằm chuẩn bị cho học sinh, sinh viên theo đuổi các nghiên cứu chuyên sâu hoặc học thuật. Dù được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, trong tiếng Anh Mỹ từ này thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh giáo dục trung học và đại học, trong khi ở Anh, thuật ngữ "academic pathway" có thể được sử dụng thay thế. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự chú trọng vào việc phát triển kiến thức và kỹ năng học thuật.
Thuật ngữ "academic track" có nguồn gốc từ từ "academic", xuất phát từ tiếng Latinh "academicus", nghĩa là liên quan đến học viện, được mượn từ tiếng Hy Lạp "Akademos", tên một khu vực nơi Platôn dạy học. Theo thời gian, "academic" đã phát triển để chỉ mọi khía cạnh liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. "Track", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractus", nghĩa là đường đi, đã chỉ ra lộ trình học tập. Bên cạnh nhau, "academic track" chỉ những lộ trình học tập chính quy trong môi trường giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
Thuật ngữ "academic track" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt tập trung trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường nghiên cứu về hệ thống giáo dục và lộ trình học tập. Trong phần Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các văn bản mô tả lựa chọn học tập tại trường đại học hoặc cao đẳng. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ các chương trình học thuật đặc biệt dành cho sinh viên muốn theo đuổi học cao hơn, nhằm chuẩn bị cho các nghề nghiệp đòi hỏi trình độ chuyên môn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp