Bản dịch của từ Acanthoma trong tiếng Việt

Acanthoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acanthoma (Noun)

01

(y học) khối u của lớp tế bào gai ở da.

Medicine a neoplasm of the prickle cell layer of the skin.

Ví dụ

Acanthoma can appear on the skin of older adults.

Acanthoma có thể xuất hiện trên da của người lớn tuổi.

Doctors do not often diagnose acanthoma in young patients.

Bác sĩ không thường chẩn đoán acanthoma ở bệnh nhân trẻ.

Is acanthoma a common skin condition in urban areas?

Acanthoma có phải là một tình trạng da phổ biến ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acanthoma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acanthoma

Không có idiom phù hợp