Bản dịch của từ Neoplasm trong tiếng Việt
Neoplasm
Neoplasm (Noun)
Sự phát triển mô mới và bất thường ở một bộ phận của cơ thể, đặc biệt là một đặc điểm của bệnh ung thư.
A new and abnormal growth of tissue in a part of the body especially as a characteristic of cancer.
A neoplasm can be a serious health issue for many families.
Một khối u có thể là vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho nhiều gia đình.
Many people do not understand what a neoplasm actually means.
Nhiều người không hiểu khối u thực sự có nghĩa là gì.
Is a neoplasm always related to cancer in social discussions?
Khối u có luôn liên quan đến ung thư trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Neoplasm (khối u) là thuật ngữ y học dùng để chỉ sự phát triển bất thường của mô, thường biểu hiện dưới dạng khối u ở phần cơ thể. Neoplasm có thể được phân loại thành hai loại chính: u lành tính (benign) và u ác tính (malignant), tương ứng với khái niệm khối u không gây hại và khối u có khả năng di căn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “neoplasm” được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ “tumour” thường phổ biến hơn so với “tumor” trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cả hai đều chỉ các khối u nói chung.
Từ "neoplasm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "neo-" có nghĩa là "mới" và "plasma" có nghĩa là "hình thành" hay "chất". Kết hợp lại, "neoplasm" chỉ đến sự hình thành mới trong cơ thể, thường là sự phát triển không bình thường của mô. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để chỉ các khối u, bao gồm cả ung thư và khối u lành tính, phản ánh sự thay đổi trong sinh lý và tế bào.
Từ "neoplasm" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học, với tần suất hạn chế trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và y tế. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về sức khỏe hoặc bệnh tật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành liên quan đến ung thư học và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp