Bản dịch của từ Accept responsibility trong tiếng Việt
Accept responsibility
Accept responsibility (Verb)
Thừa nhận và gánh vác những trách nhiệm hoặc nghĩa vụ liên quan đến một nhiệm vụ hoặc tình huống.
To acknowledge and take on the duties or obligations associated with a task or situation.
Many leaders accept responsibility for their community's well-being and safety.
Nhiều nhà lãnh đạo nhận trách nhiệm về sự an toàn và phúc lợi của cộng đồng.
They do not accept responsibility for the environmental issues in their city.
Họ không nhận trách nhiệm về các vấn đề môi trường trong thành phố của họ.
Do young people accept responsibility for social issues like poverty?
Giới trẻ có nhận trách nhiệm về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Accept responsibility (Noun)
Many leaders accept responsibility for their community's development and success.
Nhiều lãnh đạo chấp nhận trách nhiệm cho sự phát triển và thành công của cộng đồng.
She does not accept responsibility for the issues in the neighborhood.
Cô ấy không chấp nhận trách nhiệm cho các vấn đề trong khu phố.
Do politicians accept responsibility for their promises to the public?
Các chính trị gia có chấp nhận trách nhiệm cho lời hứa với công chúng không?
Cụm từ "accept responsibility" có nghĩa là chấp nhận hoặc nhận thức về nghĩa vụ hoặc hậu quả của hành động của bản thân. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thấy sự khác biệt trong sắc thái của trách nhiệm, nơi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn về tính xã hội và trách nhiệm nhóm so với tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng tập trung vào trách nhiệm cá nhân.