Bản dịch của từ Accept responsibility trong tiếng Việt

Accept responsibility

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accept responsibility (Verb)

æksˈɛpt ɹispˌɑnsəbˈɪləti
æksˈɛpt ɹispˌɑnsəbˈɪləti
01

Thừa nhận và gánh vác những trách nhiệm hoặc nghĩa vụ liên quan đến một nhiệm vụ hoặc tình huống.

To acknowledge and take on the duties or obligations associated with a task or situation.

Ví dụ

Many leaders accept responsibility for their community's well-being and safety.

Nhiều nhà lãnh đạo nhận trách nhiệm về sự an toàn và phúc lợi của cộng đồng.

They do not accept responsibility for the environmental issues in their city.

Họ không nhận trách nhiệm về các vấn đề môi trường trong thành phố của họ.

Do young people accept responsibility for social issues like poverty?

Giới trẻ có nhận trách nhiệm về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Accept responsibility (Noun)

æksˈɛpt ɹispˌɑnsəbˈɪləti
æksˈɛpt ɹispˌɑnsəbˈɪləti
01

Hành động chấp nhận hoặc đảm nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

The act of accepting or taking on duties or obligations.

Ví dụ

Many leaders accept responsibility for their community's development and success.

Nhiều lãnh đạo chấp nhận trách nhiệm cho sự phát triển và thành công của cộng đồng.

She does not accept responsibility for the issues in the neighborhood.

Cô ấy không chấp nhận trách nhiệm cho các vấn đề trong khu phố.

Do politicians accept responsibility for their promises to the public?

Các chính trị gia có chấp nhận trách nhiệm cho lời hứa với công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accept responsibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accept responsibility

Không có idiom phù hợp