Bản dịch của từ Accessorial trong tiếng Việt

Accessorial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accessorial (Adjective)

æksɪsˈoʊɹil
æksɪsˈoʊɹil
01

Của hoặc liên quan đến một phụ kiện, ví dụ: đến một tội ác.

Of or pertaining to an accessory eg to a crime.

Ví dụ

The accessorial evidence helped convict John in the robbery case.

Bằng chứng phụ trợ đã giúp kết tội John trong vụ cướp.

The police found no accessorial items in the suspect's home.

Cảnh sát không tìm thấy đồ vật phụ trợ nào trong nhà nghi phạm.

Is the accessorial role of the accomplice clear in this trial?

Vai trò phụ trợ của đồng phạm có rõ ràng trong phiên tòa này không?

02

(hậu cần) đánh giá.

Logistics assessorial.

Ví dụ

The accessorial services improved delivery times for local businesses in Chicago.

Các dịch vụ bổ sung đã cải thiện thời gian giao hàng cho doanh nghiệp địa phương ở Chicago.

Accessorial costs do not include the main shipping fees for packages.

Chi phí bổ sung không bao gồm phí vận chuyển chính cho các gói hàng.

Are accessorial charges common in logistics for international shipping?

Có phải các khoản phí bổ sung là phổ biến trong logistics cho vận chuyển quốc tế không?

03

Của hoặc liên quan đến việc gia nhập.

Of or relating to an accession.

Ví dụ

The accessorial benefits helped many families during the economic crisis.

Các lợi ích bổ sung đã giúp nhiều gia đình trong khủng hoảng kinh tế.

Accessorial services are not included in the basic social welfare program.

Các dịch vụ bổ sung không được bao gồm trong chương trình phúc lợi xã hội cơ bản.

Are accessorial programs available for low-income families in New York?

Có chương trình bổ sung nào cho các gia đình thu nhập thấp ở New York không?

Accessorial (Noun)

æksɪsˈoʊɹil
æksɪsˈoʊɹil
01

(hậu cần) phí định giá.

Logistics an assessorial charge.

Ví dụ

The accessorial fee for delivery was $15 last month.

Phí phụ cho giao hàng tháng trước là 15 đô la.

There were no accessorial charges reported for this shipment.

Không có phí phụ nào được báo cáo cho lô hàng này.

What accessorial charges apply to international shipping?

Các phí phụ nào áp dụng cho vận chuyển quốc tế?

Dạng danh từ của Accessorial (Noun)

SingularPlural

Accessorial

Accessorials

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accessorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accessorial

Không có idiom phù hợp