Bản dịch của từ Accessorial trong tiếng Việt
Accessorial

Accessorial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một phụ kiện, ví dụ: đến một tội ác.
Of or pertaining to an accessory eg to a crime.
The accessorial evidence helped convict John in the robbery case.
Bằng chứng phụ trợ đã giúp kết tội John trong vụ cướp.
The police found no accessorial items in the suspect's home.
Cảnh sát không tìm thấy đồ vật phụ trợ nào trong nhà nghi phạm.
Is the accessorial role of the accomplice clear in this trial?
Vai trò phụ trợ của đồng phạm có rõ ràng trong phiên tòa này không?
(hậu cần) đánh giá.
Logistics assessorial.
The accessorial services improved delivery times for local businesses in Chicago.
Các dịch vụ bổ sung đã cải thiện thời gian giao hàng cho doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
Accessorial costs do not include the main shipping fees for packages.
Chi phí bổ sung không bao gồm phí vận chuyển chính cho các gói hàng.
Are accessorial charges common in logistics for international shipping?
Có phải các khoản phí bổ sung là phổ biến trong logistics cho vận chuyển quốc tế không?
The accessorial benefits helped many families during the economic crisis.
Các lợi ích bổ sung đã giúp nhiều gia đình trong khủng hoảng kinh tế.
Accessorial services are not included in the basic social welfare program.
Các dịch vụ bổ sung không được bao gồm trong chương trình phúc lợi xã hội cơ bản.
Are accessorial programs available for low-income families in New York?
Có chương trình bổ sung nào cho các gia đình thu nhập thấp ở New York không?
Accessorial (Noun)
(hậu cần) phí định giá.
Logistics an assessorial charge.
The accessorial fee for delivery was $15 last month.
Phí phụ cho giao hàng tháng trước là 15 đô la.
There were no accessorial charges reported for this shipment.
Không có phí phụ nào được báo cáo cho lô hàng này.
What accessorial charges apply to international shipping?
Các phí phụ nào áp dụng cho vận chuyển quốc tế?
Dạng danh từ của Accessorial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accessorial | Accessorials |
Họ từ
Từ "accessorial" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính để chỉ các yếu tố hoặc dịch vụ bổ sung, hỗ trợ cho một dịch vụ chính nào đó. Từ này được hình thành từ gốc "accessory", thể hiện những nội dung bổ trợ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "accessorial" ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong thực tiễn, "accessorial" thường xuất hiện trong các hợp đồng hoặc thông báo liên quan đến chi phí bổ sung.
Từ "accessorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accessorius", xuất phát từ "accessus" có nghĩa là "đến gần" hoặc "thêm vào". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ các yếu tố phụ thuộc hoặc bổ sung cho một điều gì đó chính yếu. Lịch sử từ này phản ánh vai trò của nó trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, nơi nó thường liên quan đến các khoản chi phí hoặc dịch vụ bổ sung bên cạnh dịch vụ chính.
Từ "accessorial" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố phụ thuộc hoặc bổ sung trong các hệ thống pháp lý, tài chính hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "accessorial" có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm hoặc chi phí phát sinh liên quan đến các hành vi chủ yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp