Bản dịch của từ Accession trong tiếng Việt
Accession

Accession (Noun)
Một vật phẩm mới được thêm vào bộ sưu tập sách, tranh vẽ hoặc đồ tạo tác hiện có.
A new item added to an existing collection of books, paintings, or artefacts.
The museum's accession of a rare painting thrilled art enthusiasts.
Việc sở hữu một bức tranh hiếm của bảo tàng khiến cho người yêu nghệ thuật phấn khích.
The library's accession of historical manuscripts expanded its collection significantly.
Việc sở hữu các bản thảo lịch sử của thư viện mở rộng bộ sưu tập của nó một cách đáng kể.
The gallery celebrated the accession of a famous sculpture to its exhibits.
Bảo tàng ăn mừng việc sở hữu một tác phẩm điêu khắc nổi tiếng trong triển lãm của mình.
Việc đạt được hoặc đạt được một vị trí cấp bậc hoặc quyền lực.
The attainment or acquisition of a position of rank or power.
Her accession to the throne was celebrated with great fanfare.
Việc lên ngôi của bà đã được tổ chức một cách trang trọng.
The company's recent accession to the top of the industry was unexpected.
Việc lên ngôi gần đây của công ty đến đỉnh cao ngành công nghiệp là không ngờ.
His rapid accession to power surprised many political observers.
Việc nắm quyền nhanh chóng của ông đã khiến nhiều nhà quan sát chính trị ngạc nhiên.
Accession (Verb)
The museum accessioned a rare artifact from the Ming Dynasty.
Bảo tàng đã ghi nhận một hiện vật hiếm từ triều đại Minh.
The library accessioned a valuable manuscript dating back to the 15th century.
Thư viện đã ghi nhận một bản thảo quý từ thế kỷ 15.
The gallery accessioned a famous painting by a renowned artist.
Phòng trưng bày đã ghi nhận một bức tranh nổi tiếng của một họa sĩ nổi tiếng.
Họ từ
Từ "accession" có nghĩa là sự gia nhập, bổ sung hoặc sự tăng trưởng về quyền sở hữu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "accession" chủ yếu đề cập đến việc một quốc gia gia nhập một hiệp ước hoặc tổ chức quốc tế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc thừa kế quyền năng trong ngữ cảnh quân chủ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "accession" xuất phát từ gốc Latin "accessio", có nghĩa là "sự đến gần" hay "sự gia nhập". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ad-" (đến, gần) và danh từ "cessio" (sự nhượng lại, sự từ bỏ). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự gia nhập vào một tổ chức hay quyền lực. Ngày nay, "accession" còn chỉ hành động chính thức công nhận hoặc tiếp nhận một tài sản, thể hiện sự kết nối giữa quyền lực và sự tham gia.
Từ "accession" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi thường yêu cầu mô tả quá trình hoặc sự kiện có liên quan đến sự gia nhập hoặc phê duyệt. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và luật pháp, đặc biệt là khi nói đến sự gia nhập của một quốc gia vào các tổ chức quốc tế hoặc sự đồng ý về điều lệ. Từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như lịch sử, nghệ thuật và tài nguyên tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



