Bản dịch của từ Accidental discovery trong tiếng Việt

Accidental discovery

Noun [U/C] Adjective

Accidental discovery (Noun)

01

Một phát hiện hoặc sự cố bất ngờ và vô ý.

An unexpected and unintentional finding or occurrence.

Ví dụ

The accidental discovery of penicillin revolutionized medicine.

Sự phát hiện ngẫu nhiên của penicillin đã cách mạng hóa y học.

Her accidental discovery of a lost painting made headlines worldwide.

Sự phát hiện ngẫu nhiên của cô về một bức tranh bị mất đã làm nổi bật trên toàn cầu.

The accidental discovery of a new species of fish amazed scientists.

Sự phát hiện ngẫu nhiên của một loài cá mới đã làm ngạc nhiên các nhà khoa học.

Accidental discovery (Adjective)

01

Xảy ra tình cờ hoặc bất ngờ.

Happening by chance or unexpectedly.

Ví dụ

The accidental discovery of penicillin revolutionized medicine.

Sự phát hiện tình cờ về penicillin đã làm cách mạng hóa y học.

An accidental discovery led to the development of sticky notes.

Một phát hiện tình cờ đã dẫn đến việc phát triển giấy note dính.

Her accidental discovery of a hidden talent changed her life.

Sự phát hiện tình cờ về một tài năng ẩn đã thay đổi cuộc sống của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accidental discovery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accidental discovery

Không có idiom phù hợp