Bản dịch của từ Accidental discovery trong tiếng Việt
Accidental discovery
Accidental discovery (Noun)
Một phát hiện hoặc sự cố bất ngờ và vô ý.
An unexpected and unintentional finding or occurrence.
The accidental discovery of penicillin revolutionized medicine.
Sự phát hiện ngẫu nhiên của penicillin đã cách mạng hóa y học.
Her accidental discovery of a lost painting made headlines worldwide.
Sự phát hiện ngẫu nhiên của cô về một bức tranh bị mất đã làm nổi bật trên toàn cầu.
The accidental discovery of a new species of fish amazed scientists.
Sự phát hiện ngẫu nhiên của một loài cá mới đã làm ngạc nhiên các nhà khoa học.
Accidental discovery (Adjective)
Xảy ra tình cờ hoặc bất ngờ.
Happening by chance or unexpectedly.
The accidental discovery of penicillin revolutionized medicine.
Sự phát hiện tình cờ về penicillin đã làm cách mạng hóa y học.
An accidental discovery led to the development of sticky notes.
Một phát hiện tình cờ đã dẫn đến việc phát triển giấy note dính.
Her accidental discovery of a hidden talent changed her life.
Sự phát hiện tình cờ về một tài năng ẩn đã thay đổi cuộc sống của cô ấy.
"Phát hiện tình cờ" là một thuật ngữ chỉ một khám phá không mong đợi, thường xảy ra trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thực nghiệm. Tình huống này có thể dẫn đến những phát hiện có giá trị mà người nghiên cứu không dự định tìm kiếm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, ví dụ, âm cuối của từ "discovery" có thể phát âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "accidental discovery" xuất phát từ tiếng Latinh "accidens", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "tình cờ". Trong lịch sử, các khám phá tình cờ đã dẫn đến nhiều phát hiện quan trọng trong khoa học và đời sống, như thuốc kháng sinh hay bệnh tật. Sự phát triển này phản ánh tính chất ngẫu nhiên và không dự đoán được của công trình nghiên cứu, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của sự tình cờ trong quá trình phát kiến.
Khám phá ngẫu nhiên là một cụm từ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các phần như Listening và Reading, nơi các tình huống mô tả quá trình nghiên cứu hoặc phát hiện bất ngờ. Trong viết và nói, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những phát minh không được dự kiến, như penicillin hay điện thoại. Cụm từ này thường liên quan đến các lĩnh vực khoa học, công nghệ và lịch sử, thể hiện sự quan trọng của những sự kiện không ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp