Bản dịch của từ Acclaiming trong tiếng Việt
Acclaiming

Acclaiming (Adjective)
Đó là sự hoan nghênh; vỗ tay, chào đón nhiệt tình.
That acclaims applauding welcoming enthusiastically.
The acclaimed singer received a standing ovation from the audience.
Ca sĩ được hoan nghênh nhận được tràng pháo tay từ khán giả.
The acclaimed movie director's latest film was highly praised by critics.
Bộ phim mới nhất của đạo diễn nổi tiếng được các nhà phê bình ca ngợi cao.
The acclaimed author's book launch event was attended by many fans.
Sự kiện ra mắt sách của tác giả được nhiều người hâm mộ tham dự.
Acclaiming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ ca ngợi.
Present participle and gerund of acclaim.
The crowd was acclaiming the singer's performance at the concert.
Đám đông đang hoan nghênh màn biểu diễn của ca sĩ tại buổi hòa nhạc.
The students were acclaiming their teacher for winning a prestigious award.
Các học sinh đang hoan nghênh giáo viên của họ đã giành được một giải thưởng danh giá.
The community was acclaiming the local hero for his brave actions.
Cộng đồng đang hoan nghênh anh hùng địa phương vì những hành động dũng cảm của anh ta.
Dạng động từ của Acclaiming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acclaiming |
Họ từ
"Acclaiming" là động từ dạng hiện tại của "acclaim", có nghĩa là ca ngợi hoặc tán dương một cách công khai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và thể thao khi mô tả sự công nhận hoặc đánh giá cao thành tựu của một cá nhân hay tập thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acclaim" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm, nhưng tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "acclaiming" có nguồn gốc từ động từ Latin "acclamare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "clamare" nghĩa là "kêu gọi". Cấu trúc này phản ánh một hành động thể hiện sự tán dương hoặc ghi nhận tích cực. Trong lịch sử, "acclaim" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghi lễ công cộng, nơi một cá nhân hoặc thành tựu được chào đón một cách nhiệt tình. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên nét tôn vinh, nhấn mạnh sự công nhận và sự ủng hộ cao đối với một cá nhân hay sự kiện.
Từ "acclaiming" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "praise" hoặc "applaud". Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học, truyền thông và các lĩnh vực nghệ thuật để diễn tả sự khen ngợi công khai hoặc sự công nhận thành tích. Tình huống thường thấy là trong các bài đánh giá phim, sách hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
