Bản dịch của từ Acclaiming trong tiếng Việt

Acclaiming

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclaiming (Adjective)

əklˈeɪmɪŋ
əklˈeɪmɪŋ
01

Đó là sự hoan nghênh; vỗ tay, chào đón nhiệt tình.

That acclaims applauding welcoming enthusiastically.

Ví dụ

The acclaimed singer received a standing ovation from the audience.

Ca sĩ được hoan nghênh nhận được tràng pháo tay từ khán giả.

The acclaimed movie director's latest film was highly praised by critics.

Bộ phim mới nhất của đạo diễn nổi tiếng được các nhà phê bình ca ngợi cao.

The acclaimed author's book launch event was attended by many fans.

Sự kiện ra mắt sách của tác giả được nhiều người hâm mộ tham dự.

Acclaiming (Verb)

əklˈeɪmɪŋ
əklˈeɪmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ ca ngợi.

Present participle and gerund of acclaim.

Ví dụ

The crowd was acclaiming the singer's performance at the concert.

Đám đông đang hoan nghênh màn biểu diễn của ca sĩ tại buổi hòa nhạc.

The students were acclaiming their teacher for winning a prestigious award.

Các học sinh đang hoan nghênh giáo viên của họ đã giành được một giải thưởng danh giá.

The community was acclaiming the local hero for his brave actions.

Cộng đồng đang hoan nghênh anh hùng địa phương vì những hành động dũng cảm của anh ta.

Dạng động từ của Acclaiming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acclaim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acclaimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acclaimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acclaims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acclaiming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acclaiming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Multinational companies are as pioneers in the research and development of new technologies, so they could transfer culture and knowledge to developing countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Acclaiming

Không có idiom phù hợp