Bản dịch của từ Accompanist trong tiếng Việt

Accompanist

Noun [U/C]

Accompanist (Noun)

əkˈʌmpənəst
əkˈʌmpənɪst
01

Người đệm nhạc cho nhạc sĩ khác hoặc ca sĩ.

A person who provides a musical accompaniment to another musician or to a singer.

Ví dụ

The accompanist played the piano for the singer's performance.

Người đồng hành chơi đàn piano cho buổi biểu diễn của ca sĩ.

The accompanist adjusted the tempo to match the singer's style.

Người đồng hành điều chỉnh nhịp để phù hợp với phong cách của ca sĩ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accompanist

Không có idiom phù hợp