Bản dịch của từ Accompanist trong tiếng Việt
Accompanist

Accompanist (Noun)
The accompanist played the piano for the singer's performance.
Người đồng hành chơi đàn piano cho buổi biểu diễn của ca sĩ.
The accompanist adjusted the tempo to match the singer's style.
Người đồng hành điều chỉnh nhịp để phù hợp với phong cách của ca sĩ.
The accompanist and the singer rehearsed together before the concert.
Người đồng hành và ca sĩ tập luyện cùng nhau trước buổi hòa nhạc.
Họ từ
"Accompanist" là danh từ chỉ người chơi nhạc đồng hành với nghệ sĩ hoặc nhóm nhạc để hỗ trợ phần biểu diễn. Trong bối cảnh âm nhạc, họ thường chơi đàn piano hoặc nhạc cụ khác, tạo nên nền hòa âm cho giọng hát hoặc nhạc cụ chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và phong cách biểu diễn. Accompanist là thuật ngữ phổ biến trong các bản nhạc cổ điển và nhạc giáo hội.
Từ "accompanist" có nguồn gốc từ chữ Latinh "accompanare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "companare" có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "cùng nhau". Lịch sử từ này gắn liền với việc người chơi nhạc phụ họa cho một ca sĩ hoặc nhạc công chính. Ngày nay, "accompanist" được sử dụng để chỉ những nghệ sĩ hỗ trợ chính, góp phần làm phong phú hơn trải nghiệm âm nhạc, điều này phù hợp với nguồn gốc khái niệm về sự đồng hành và phối hợp.
Từ "accompanist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh âm nhạc có thể được đề cập. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề âm nhạc và biểu diễn. Nó được sử dụng chủ yếu trong những bối cảnh giao tiếp về nghệ thuật, như trong các buổi biểu diễn hòa nhạc hoặc trong các lớp học âm nhạc, để chỉ người chơi nhạc hỗ trợ cho nghệ sĩ chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp