Bản dịch của từ Accompanist trong tiếng Việt
Accompanist
Noun [U/C]
Accompanist (Noun)
əkˈʌmpənəst
əkˈʌmpənɪst
Ví dụ
The accompanist played the piano for the singer's performance.
Người đồng hành chơi đàn piano cho buổi biểu diễn của ca sĩ.
The accompanist adjusted the tempo to match the singer's style.
Người đồng hành điều chỉnh nhịp để phù hợp với phong cách của ca sĩ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accompanist
Không có idiom phù hợp