Bản dịch của từ Accounting period trong tiếng Việt

Accounting period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accounting period(Noun)

əkˈaʊntɨŋ pˈɪɹiəd
əkˈaʊntɨŋ pˈɪɹiəd
01

Khoảng thời gian mà các báo cáo tài chính được lập.

The interval of time for which financial reports are prepared.

Ví dụ
02

Thường kéo dài một tháng, một quý hoặc một năm cho doanh nghiệp.

Typically covers a month, quarter, or year for businesses.

Ví dụ
03

Khoảng thời gian được sử dụng để báo cáo dữ liệu và báo cáo tài chính.

A span of time used for reporting financial data and statements.

Ví dụ