Bản dịch của từ Accounting period trong tiếng Việt

Accounting period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accounting period (Noun)

əkˈaʊntɨŋ pˈɪɹiəd
əkˈaʊntɨŋ pˈɪɹiəd
01

Khoảng thời gian được sử dụng để báo cáo dữ liệu và báo cáo tài chính.

A span of time used for reporting financial data and statements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoảng thời gian mà các báo cáo tài chính được lập.

The interval of time for which financial reports are prepared.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường kéo dài một tháng, một quý hoặc một năm cho doanh nghiệp.

Typically covers a month, quarter, or year for businesses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accounting period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accounting period

Không có idiom phù hợp