Bản dịch của từ Accretion trong tiếng Việt
Accretion
Accretion (Noun)
Tăng trưởng hoặc tăng lên bằng cách tích lũy dần dần các lớp hoặc vật chất bổ sung.
Growth or increase by the gradual accumulation of additional layers or matter.
The accretion of new members boosted the club's popularity.
Sự tăng trưởng thành viên mới đã tăng cường sự phổ biến của câu lạc bộ.
The accretion of funds allowed the charity to expand its programs.
Sự tăng trưởng quỹ tiền đã cho phép tổ chức từ thiện mở rộng chương trình của mình.
The accretion of followers on social media platforms increased brand awareness.
Sự tăng trưởng người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội đã tăng cường nhận thức về thương hiệu.
Họ từ
Từ "accretion" chỉ quá trình gia tăng, tích tụ hoặc bổ sung thêm một cách từ từ, thường liên quan đến sự tập trung hoặc phát triển của vật chất hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh địa chất, "accretion" mô tả việc hình thành lớp trầm tích qua thời gian. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau trong các ứng dụng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "accretion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accretio", xuất phát từ động từ "accretere", có nghĩa là "tăng lên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quá trình tích lũy dần dần, đặc biệt trong các lĩnh vực như địa chất học và kinh tế. Ngày nay, "accretion" được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng hoặc mở rộng nhờ vào sự tích lũy, từ vật chất cho đến vốn tài chính, phản ánh quá trình phát triển liên tục.
Từ "accretion" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn có mặt trong các bài viết và đoạn văn học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và địa chất học. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình gia tăng hoặc tích lũy, chẳng hạn như sự hình thành của các thiên thể trong vũ trụ hoặc sự lắng đọng vật chất. Trong cuộc sống hàng ngày, "accretion" có thể liên quan đến việc tích lũy tài sản hoặc kinh nghiệm theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp