Bản dịch của từ Accuses trong tiếng Việt
Accuses

Accuses (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ sự buộc tội.
Thirdperson singular simple present indicative of accuse.
The report accuses the government of neglecting social welfare programs.
Báo cáo buộc chính phủ đã bỏ bê các chương trình phúc lợi xã hội.
He does not accuse anyone of wrongdoing in his speech.
Anh ấy không buộc tội ai về hành vi sai trái trong bài phát biểu.
Does she accuse her friends of not supporting her social initiatives?
Cô ấy có buộc tội bạn bè không ủng hộ các sáng kiến xã hội của cô không?
Dạng động từ của Accuses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accusing |
Họ từ
Từ "accuses" là động từ có nghĩa là buộc tội hoặc cáo buộc ai đó về hành vi sai trái hay vi phạm. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc nghi ngờ ai đó trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "accuses" có cùng nghĩa, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Sự khác biệt về cách phát âm không đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách nhấn âm trong các ngữ cảnh cụ thể.