Bản dịch của từ Accuses trong tiếng Việt

Accuses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accuses (Verb)

əkjˈuzɪz
əkjˈuzɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ sự buộc tội.

Thirdperson singular simple present indicative of accuse.

Ví dụ

The report accuses the government of neglecting social welfare programs.

Báo cáo buộc chính phủ đã bỏ bê các chương trình phúc lợi xã hội.

He does not accuse anyone of wrongdoing in his speech.

Anh ấy không buộc tội ai về hành vi sai trái trong bài phát biểu.

Does she accuse her friends of not supporting her social initiatives?

Cô ấy có buộc tội bạn bè không ủng hộ các sáng kiến xã hội của cô không?

Dạng động từ của Accuses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accuses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accuses

Không có idiom phù hợp